Táo nhập khẩu cả tháng không hỏng có phải do chất bảo quản? Chuyên gia giải thích, lý do không như nhiều người nghĩ

 Táo nhập khẩu có thể để được rất lâu. Nhiều người cho rằng táo đã được tẩm hóa chất bảo quản. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng.

Táo nhập khẩu có thể để trong thời gian dài mà không bị hỏng. Điều này khiến nhiều người lo lắng về chất lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, có những vấn đề liên quan đến việc bảo quản táo mà không phải người tiêu dùng nào cũng biết.

Táo nhập khẩu có thể để cả tháng không hỏng, vì sao?

Nếu thường xuyên mua trái cây, bạn có thể thấy rằng táo để được trong thời gian rất dài, đặc biệt là với loại táo nhập khẩu. Vấn đề này khiến nhiều người tiêu dùng nghi ngờ rằng sản phẩm có thể đã bị tẩm hóa chất bảo quản độc hại.

Nói về vấn đề này, Tiến sĩ Vũ Thị Tần, giảng viên Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, trả lời trên VTC News với nội dung như sau: Hiện nay các loại trái cây có thể tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản nếu không được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, không thể khẳng định được táo để lâu không hỏng là do có hóa chất độc hại. Táo vốn là loại quả có thời gian bảo quản tự nhiên rất dài, nhất là khi được để ở nhiệt độ thấp. Vì vậy, việc táo để nhiều tuần, thậm chỉ cả tháng không hỏng cũng không phải hiện tượng bất thường. Chúng ta không thể dựa vào dấu hiệu này để kết luận rằng táo bị tẩm hóa chất.

Theo giải thích của Tiến sĩ Tần, táo có lớp vỏ tự nhiên khá dày, bề mặt ít nước. Hệ enzyme hoạt động chậm hơn nhiều so với các loại trái cây khác. Điều này có tác dụng làm chậm quá trình phân hủy. Nhờ đặc điểm cấu tạo tự nhiên như vậy, táo có thể để ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài mà không hỏng, đặc biệt là khi so sánh với các loại trái cây khác như xoài, vải hay chuối.

Táo nhập khẩu cả tháng không hỏng chưa chắc là do sử dụng chất bảo quản độc hại. Táo nhập khẩu cả tháng không hỏng chưa chắc là do sử dụng chất bảo quản độc hại.

Ngoài đặc điểm tự nhiên vốn có thể tự bảo quản trong thời gian dài, hiện nay, người ta cũng ứng dụng nhiều công nghệ bảo quản hiện đại sau thu hoạch. Do đó, táo nhập khẩu có thể giữ được độ tươi ngon trong thời gian dài mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng.

Trong các phương pháp bảo quản táo hiện nay, phủ sáp là cách phổ biến nhất. Theo đó, người ta sẽ phủ một lớp sáp mỏng lên bề mặt quả táo. Lớp sáp này sẽ làm giảm sự bốc hơi nước qua vỏ táo. Nhờ đó, độ mọng nước của quả táo được duy trì trong thời gian dài hơn, quá trình oxy hóa cũng diễn ra chậm hơn, làm táo lâu hỏng hơn. Về lớp sáp được phủ bên ngoài quả táo, người ta thường chọn các chất có nguồn gốc tự nhiên như carnauba hoặc shellac. Phần sáp này có thể ăn được, không gây hại cho con người.

Thông thường, khi cạo nhẹ lớp vỏ của những quả táo nhập khẩu, bạn có thể thấy một lớp màng trắng mỏng. Đây chính là phần sáp bảo vệ của quả táo. Nhiều người cho rằng đây là chất lạ, chất độc hại. Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy.

Ngoài việc sử dụng sáp để kéo dài thời gian bảo quản, người ta còn để táo trong kho lạnh. Các kho lạnh này thường sử dụng công nghệ kiểm soát khí quyển (CA – Controlled Atmosphere). Nó giúp giảm tốc độ hô hấp của các loại trái cây đồng thời ức chế hoạt động của nấm mốc, vi khuẩn.

Kết hợp các phương pháp bảo quản này lại với nhau, người ta có thể duy trì độ tươi ngon của trái táo trong thời gian dài mà không cần sử dụng tới các loại hóa chất.

Lưu ý khi lựa chọn táo nhập khẩu

Các công nghệ bảo quản giúp táo tươi ngon trong thời gian dài mà không cần sử dụng hóa chất. Tuy nhiên, khi chọn táo, người tiêu dùng vẫn cần thận trọng. Tốt nhất nên mua các sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, ưu tiên các mặt hàng nhập khẩu chính ngạch, được phân phối tại các hệ thống uy tín.

Các mặt hàng trôi nổi trên thị trường, không có tem mác, không có nơi sản xuất, không có mã truy suất vẫn tiềm ẩn các nguy cơ không đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng.

Lớp sáp bên ngoài quả táo có thể ăn được nhưng để đảm bảo vệ sinh, người tiêu dùng cần phải rửa sạch táo trước khi ăn, đặc biệt là khi muốn ăn cả vỏ.

Bạn có thể ngâm rửa táo với nước muối loãng, nước baking soda pha loãng, nước ấm để loại bỏ bụi bẩn, tạp chất bám trên vỏ quả táo.

Uống chè xanh đúng “khung giờ vàng”, gan sạch – da đẹp – ngủ ngon bất ngờ

 Chè xanh giúp thải độc gan, làm đẹp da – nhưng bạn đã uống đúng lúc chưa? Thời điểm uống mới chính là “chìa khóa vàng” để gan khỏe, người nhẹ nhõm, tinh thần sảng khoái.

Vì sao gan cần được thải độc mỗi ngày?

Gan là một trong những cơ quan quan trọng bậc nhất trong cơ thể, đảm nhận chức năng lọc máu, loại bỏ độc tố, chuyển hóa dưỡng chất và lưu trữ năng lượng. Tuy nhiên, dưới áp lực của thực phẩm chế biến sẵn, môi trường ô nhiễm, căng thẳng kéo dài hay thức khuya thường xuyên, gan rất dễ bị “quá tải”. Khi gan hoạt động không hiệu quả, cơ thể sẽ phát tín hiệu cảnh báo như mệt mỏi, nổi mụn, da sạm, rối loạn tiêu hóa…

Do đó, việc hỗ trợ gan thải độc mỗi ngày là một bước quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể. Và chè xanh – với hoạt chất chống oxy hóa dồi dào – chính là người bạn đồng hành tuyệt vời cho lá gan của bạn.

Uống chè xanh sau bữa sáng – thói quen nhỏ, lợi ích lớn cho gan và sức khỏe tổng thể.Uống chè xanh sau bữa sáng – thói quen nhỏ, lợi ích lớn cho gan và sức khỏe tổng thể.

Chè xanh: “người hùng” thầm lặng giúp gan nhẹ gánh

Trong chè xanh có chứa nhiều polyphenol, đặc biệt là epigallocatechin gallate (EGCG) – một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có khả năng bảo vệ tế bào gan khỏi các gốc tự do, hỗ trợ chống viêm, chống nhiễm độc và thúc đẩy quá trình tự sửa chữa của gan.

Không chỉ dừng lại ở khả năng làm sạch gan, chè xanh còn giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường trao đổi chất và giúp làm đẹp da – điều mà chị em nào cũng mong muốn.

“Chè xanh là một lựa chọn tự nhiên, dễ tìm và rất hiệu quả trong việc hỗ trợ gan hoạt động. Tuy nhiên, cần uống đúng cách và đúng thời điểm để không phản tác dụng.” – ThS.BS. Lê Thu Thảo, chuyên gia dinh dưỡng cộng đồng

Uống chè xanh lúc nào là tốt nhất cho gan?

Dù chè xanh tốt cho sức khỏe, nhưng không phải uống lúc nào cũng phát huy hiệu quả tối đa. Thời điểm uống mới chính là chìa khóa.

Buổi sáng sau khi ăn 30 phút – thời điểm lý tưởng

Đây là lúc gan bắt đầu khởi động để xử lý các chất độc tích tụ sau một đêm dài. Một ly chè xanh ấm nhẹ vào buổi sáng sau bữa ăn sẽ giúp hỗ trợ gan thải độc, đồng thời làm sạch hệ tiêu hóa và giúp bạn tỉnh táo, bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng.

Chè xanh chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa có lợi cho gan, tuy nhiên nếu uống khi bụng đói, bạn có thể cảm thấy cồn cào hoặc khó chịu do chất chát và caffeine trong chè. Vì vậy, thời điểm lý tưởng nhất để uống là sau bữa sáng khoảng 30 phút – vừa giúp gan hoạt động hiệu quả, vừa tránh ảnh hưởng đến dạ dày.

Giữa buổi sáng hoặc đầu giờ chiều – tiếp sức cho gan

Khi cơ thể có dấu hiệu uể oải, nhất là sau bữa trưa, một tách chè xanh nhẹ sẽ giúp bạn tỉnh táo hơn, đồng thời tiếp tục hỗ trợ chức năng gan. Tuy nhiên, hãy nhớ uống cách bữa ăn chính ít nhất 30 phút để tránh ảnh hưởng đến hấp thụ dưỡng chất.

Tuyệt đối tránh buổi tối muộn

Chè xanh có chứa caffeine, dù không cao như cà phê nhưng cũng đủ khiến nhiều người khó ngủ nếu uống vào buổi tối. Ngoài ra, uống chè sát giờ ngủ có thể khiến gan phải hoạt động nhiều hơn vào ban đêm – điều không nên trong thời gian cơ thể cần nghỉ ngơi.

Chè xanh chứa chất chống oxy hóa giúp gan thải độc hiệu quả nếu uống đúng thời điểm.Chè xanh chứa chất chống oxy hóa giúp gan thải độc hiệu quả nếu uống đúng thời điểm.

Một số lưu ý để chè xanh phát huy tác dụng tối đa

Không uống lúc bụng đói: Tránh kích ứng dạ dày và tăng axit dịch vị.

Không uống ngay sau bữa ăn: Tanin trong chè cản trở hấp thụ sắt và kẽm.

Dùng chè nhạt, không quá đặc: Giúp giảm lượng caffeine, dễ tiêu hóa hơn.

Chọn chè xanh tươi, rõ nguồn gốc: Đảm bảo không bị lẫn thuốc bảo vệ thực vật.

Không uống chè hâm đi hâm lại: Dễ sinh ra chất không tốt cho sức khỏe.

Kết luận

Uống nước chè xanh không chỉ là một thói quen truyền thống mà còn là một cách chăm sóc gan hiệu quả nếu bạn biết chọn đúng thời điểm. Một tách chè nhẹ vào sáng sớm hay giữa buổi làm việc có thể giúp lá gan của bạn “thở phào nhẹ nhõm”, đồng thời mang lại làn da sáng, tinh thần sảng khoái và hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ mỗi ngày để cơ thể bạn được “xanh” từ trong ra ngoài.

Loại quả được ví như nhân sâm trong vườn, mâm cơm nhà nào cũng có mà ít ai để ý

Một loại quả quen thuộc giá rất rẻ nhưng mang lại rất nhiều công dụng với sức khỏe và được mệnh danh “nhân sâm của người nghèo” hay “nhân sâm trong vườn”.

Mướp là một loại quả rất quen thuộc đối với người dân Việt Nam, mướp không chỉ là món ăn ngon mà còn là một vị thuốc chữa được nhiều bệnh. Tất cả các bộ phận của mướp đều được sử dụng làm vị thuốc chữa bệnh, rẻ, hiệu quả mà không có bất kỳ tác dụng phụ nào. Loại quả được mệnh danh “nhân sâm của người nghèo”, nó có mặt trong nhiều món ăn ngon, vừa bổ dưỡng vừa có công dụng chữa bệnh.

Theo Đông y, mướp có vị ngọt, tính mát, không độc, có tác dụng điều kinh, chỉ đới, bình can tức phong, thanh nhiệt, nhuận da, thông kinh lạc, thông đại tiểu tiện, hành huyết mạch. Mướp già đốt tồn tính, dùng làm thuốc có thể khử phong, hóa đờm, lương huyết, giải độc, sát khuẩn, thông kinh lạc, thông sữa. Theo “Lục xuyên bản thảo”, mướp sinh cân chỉ khát, giải nhiệt trừ phiền, làm nhuận da, trị chứng khát bệnh nhiệt, trị thân nhiệt phiền táo.

Y dược học hiện đại phát hiện quả, lá, dây của cây mướp đều có thể chữa bệnh. Từ loại quả này ta có thể chế biến được nhiều món ăn ngon, đồ uống giải khát và chữa bệnh. Trong quả mướp có chứa nhiều nước, protid, lipid, glucid, xenlulo, canxi, photpho, sắt, beta-caroten, B1, B6, B2, C…

 

Phòng ngừa bệnh về mắt: Theo Lao Động, hàm lượng vitamin A dồi dào trong mướp rất hữu ích để ngăn ngừa các vấn đề về mắt và loại quả này cũng là nguồn cung cấp vitamin A tuyệt vời nhất trong số các loại rau củ.

Tốt cho tim mạch: Theo các chuyên gia, việc tiêu thụ 900mg vitamin A có thể làm giảm cholesterol xấu và chất béo trung tính, do đó làm giảm nguy cơ bệnh tim.

Ngăn ngừa bệnh tiểu đường: Loại quả này rất tốt cho sức khỏe . Đặc biệt, mangan có trong mướp là một yếu tố quan trọng trong việc sản xuất các enzym tiêu hóa có ích cho quá trình tạo gluconeogenesis. Nghiên cứu cho thấy, mangan có thể thúc đẩy bài tiết insulin, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Giảm viêm khớp: Hàm lượng đồng trong mướp cung cấp một chất chống viêm hữu ích để làm dịu tình trạng cứng và đau do viêm khớp. Đó là lý do nhiều người bị viêm khớp thường sử dụng vòng tay bằng đồng vì họ tin rằng, vòng tay bằng đồng có thể hỗ trợ giảm đau.

 

Ngăn ngừa bệnh thiếu máu: Trong quả mướp, vitamin B6 có trong mướp chịu trách nhiệm sản xuất hemoglobin trong máu, giúp vận chuyển oxy đến tất cả tế bào và máu. Vì vậy, hãy thêm mướp vào thực đơn hằng ngày để bổ sung vitamin B6, giúp giảm các triệu chứng thiếu máu và ngăn ngừa bệnh thiếu máu.

Làm đẹp hiệu quả: Các nghiên cứu chứng minh rằng, tiêu thụ vitamin C với lượng vừa đủ rất có lợi cho sức khỏe làn da. Vitamin C có thể làm giảm khô da, nếp nhăn và ngăn ngừa lão hóa sớm. Ngoài ra, Vitamin C chứa trong mướp còn đóng vai trò chính trong việc sản xuất protein để xây dựng cơ, da, mạch máu và dây chằng, giúp chữa lành vết thương nhanh chóng.

Giảm chứng đau nửa đầu: Mướp còn có một khả năng thần kỳ là giải quyết các cơn đau liên quan đến chứng đau nửa đầu. Bởi trong mướp có một lượng magiê hữu ích, giúp cân bằng chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể.

Giúp lợi tiểu: Quả mướp còn giàu kali, giúp lợi tiểu, tiêu phù, và điều chỉnh huyết áp cao. Vitamin B có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể và duy trì thể lực. Vitamin C trong mướp giúp cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn.

Mướp là loại quả rất dễ trồng và làm giàn mát vào mùa hè nóng nực.

Theo Dân Việt, loại quả này được dùng trong điều trị bệnh nhưng khi dùng cũng có nhiều lưu ý.

– Mồ hôi chân: Lấy mướp già đốt thành tro, tản rắc ở trong giày, chân trần không tất đi vào giày liên tục 15 ngày.

Đặc biệt, mướp là loại quả có giá thành rất rẻ.

– Đau nửa đầu: Dùng 15 – 30g rễ mướp sắc uống mỗi ngày. Tác dụng của quả mướp sẽ giúp thông lạc, chữa viêm mũi, viêm xoang, ho và đau lưng.

– Viêm xoang: Lấy quả mướp đem phơi khô, bỏ vào nồi rang cho mướp teo lại và đem nghiền thành bột mịn. Mỗi lần người bị viêm xoang nên uống 6g, 1 lần/ngày vào buổi sáng khi vừa ngủ dậy, bụng chưa ăn gì. Kiên trì thực hiện trong 8 ngày.

Ngoài công dụng chữa bệnh, mướp còn là loại rau rất phổ biến. Có thể dùng mướp để xào, luộc hoặc nấu canh, mỗi món ăn từ mướp mang một hương vị hấp dẫn riêng.

Mẹo làm sạch bếp ga bị rỉ sét, dầu mỡ bám lâu năm bay màu sạch bóng

Những vết bẩn cứng đầu này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nguy cơ làm giảm tuổi thọ của thiết bị.

Bếp ga là “trái tim” của gian bếp, nơi những bữa ăn ngon được chế biến mỗi ngày. Tuy nhiên, qua thời gian sử dụng, bề mặt bếp ga thường bị bám dầu mỡ, rỉ sét và phai màu, khiến không gian bếp mất đi vẻ sạch sẽ, sáng bóng ban đầu. Những vết bẩn cứng đầu này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nguy cơ làm giảm tuổi thọ của thiết bị. Đừng lo lắng, với những mẹo đơn giản từ nguyên liệu sẵn có trong nhà, bạn hoàn toàn có thể làm sạch bếp ga một cách hiệu quả, trả lại vẻ đẹp như mới. Hãy cùng khám phá ngay dưới đây!

1. Sử dụng giấm trắng – “Vũ khí” đánh bay rỉ sét và dầu mỡ

Giấm trắng từ lâu đã được biết đến như một chất tẩy rửa tự nhiên, an toàn và tiết kiệm. Với đặc tính axit nhẹ, giấm có khả năng làm mềm các lớp dầu mỡ bám lâu năm và hòa tan những mảng rỉ sét cứng đầu trên bề mặt bếp ga.

meo-lam-sach-bep-ga-1

Cách thực hiện rất đơn giản: Bạn chỉ cần lấy một lượng giấm vừa đủ, đổ vào bình xịt hoặc thấm vào khăn mềm, sau đó lau trực tiếp lên các khu vực bẩn. Với những vết rỉ sét dày, hãy để giấm ngấm khoảng 10-15 phút trước khi dùng bàn chải mềm chà nhẹ. Axit trong giấm sẽ phá vỡ liên kết của rỉ sét, giúp bạn dễ dàng loại bỏ chúng mà không cần tốn quá nhiều sức. Sau đó, lau lại bằng khăn ẩm và khô để bề mặt bếp sáng bóng trở lại.

Điều tuyệt vời là giấm không chỉ làm sạch mà còn khử mùi hôi từ dầu mỡ cũ, mang lại cảm giác thoáng đãng cho gian bếp. Đây là giải pháp vừa rẻ tiền vừa thân thiện với môi trường, rất đáng để thử.

2. Baking soda – Người bạn đồng hành của bề mặt sáng bóng

Nếu giấm trắng là “khởi đầu” thì baking soda chính là “người hoàn thiện” trong quá trình làm sạch bếp ga. Với khả năng mài mòn nhẹ và tính kiềm, baking soda có thể đánh bay các vết bẩn cứng đầu mà không làm trầy xước bề mặt kim loại hay inox của bếp.

Để áp dụng, bạn trộn baking soda với một chút nước thành hỗn hợp sệt, sau đó dùng miếng bọt biển hoặc khăn mềm thoa đều lên các khu vực bị rỉ sét, dầu mỡ. Chà nhẹ nhàng theo chuyển động tròn, bạn sẽ thấy các vết bẩn dần biến mất. Với những mảng bám lâu năm, có thể kết hợp baking soda với giấm trắng: xịt giấm lên trước, rắc baking soda lên sau, chờ phản ứng sủi bọt diễn ra rồi chà sạch. Hiệu quả của hỗn hợp này nằm ở sự kết hợp giữa tính axit và kiềm, giúp phá vỡ cấu trúc của vết bẩn một cách mạnh mẽ.

Sau khi chà xong, chỉ cần lau lại bằng nước sạch và khăn khô, bạn sẽ bất ngờ với độ sáng bóng của bếp ga. Baking soda không chỉ làm sạch mà còn giúp khôi phục màu sắc tự nhiên của bề mặt, đặc biệt với những bếp đã bị phai màu do thời gian.

meo-lam-sach-bep-ga-2

3. Nước cốt chanh – Tẩy sạch tự nhiên và thơm mát

Một nguyên liệu khác không thể bỏ qua trong danh sách này là nước cốt chanh. Nhờ chứa axit citric, chanh có khả năng tẩy sạch dầu mỡ và rỉ sét tương tự giấm, nhưng điểm cộng là mùi hương dễ chịu, giúp gian bếp thêm phần tươi mới.

Bạn chỉ cần vắt nước cốt chanh, pha loãng với một chút nước ấm, sau đó dùng khăn thấm dung dịch này lau lên bề mặt bếp. Với những vết bẩn cứng đầu, hãy rắc thêm chút muối ăn lên trước khi chà bằng nửa quả chanh đã cắt. Muối đóng vai trò như chất mài mòn tự nhiên, tăng hiệu quả làm sạch mà không gây hại cho bếp. Sau khi hoàn tất, lau lại bằng nước sạch và để khô tự nhiên. Không chỉ sạch, bếp ga của bạn còn thoang thoảng mùi chanh nhẹ nhàng, kích thích cảm giác thoải mái mỗi khi vào bếp.

4. Mẹo bảo vệ bếp ga sau khi làm sạch

Làm sạch bếp ga là bước đầu tiên, nhưng để giữ bề mặt luôn sáng bóng và tránh rỉ sét tái phát, bạn cần chú ý đến việc bảo quản. Sau mỗi lần nấu nướng, hãy lau sơ bếp bằng khăn ẩm để loại bỏ dầu mỡ ngay lập tức, tránh để chúng tích tụ lâu ngày. Ngoài ra, có thể phủ một lớp dầu ăn mỏng lên bề mặt kim loại sau khi làm sạch để tạo màng bảo vệ chống oxy hóa.

Đừng quên kiểm tra và vệ sinh các khe hở, núm điều chỉnh của bếp ga định kỳ, vì đây là nơi dầu mỡ và bụi bẩn dễ “trốn” nhất. Một chiếc bếp ga sạch sẽ không chỉ giúp nấu ăn ngon hơn mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí sửa chữa về lâu dài.

Vì sao nên chọn mẹo tự nhiên thay vì hóa chất?

Các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp tuy nhanh chóng nhưng thường chứa hóa chất mạnh, có thể gây mòn bề mặt bếp hoặc để lại mùi khó chịu. Trong khi đó, những nguyên liệu như giấm, baking soda hay chanh vừa dễ tìm, giá rẻ lại an toàn cho sức khỏe gia đình. Quan trọng hơn, chúng không làm hại môi trường – một yếu tố ngày càng được nhiều người quan tâm trong cuộc sống hiện đại.

Hiệu quả của các mẹo này đã được nhiều bà nội trợ kiểm chứng qua thời gian. Chỉ cần kiên nhẫn một chút, bạn sẽ thấy chúng không hề thua kém các sản phẩm chuyên dụng đắt tiền trên thị trường.

Hoa chuối – món ăn dân dã mang lại 8 lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe

Hoa chuối có thể sử dụng làm nguyên liệu chế biến nhiều món ăn hấp dẫn, mang lại lợi ích cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

Giá trị dinh dưỡng của hoa chuối

Ở Việt Nam, hoa chuối (bắp chuối) được sử dụng rất nhiều trong nấu ăn. Bạn có thể làm nộm/gỏi hoa chuối, canh hoa chuối… Ngoài ra, nó còn được coi là một vị thuốc.

Theo y học cổ truyền, hoa chuối có vị ngọt, tính lạnh, tác dụng thông kinh lạc, bình can tiêu ứ, hóa đàm nhuyễn kiên. Nguyên liệu này được sử dụng để trị các chứng ợ chua, đầy đụng, hoa mắt, chóng mắt, rối loạn kinh nguyệt, nhuận phế…

Về giá trị dinh dưỡng 100 gram hoa chuối có thể cung cấp 23 calo, 4 gram carb, 1,5 gram chất đạm và nhiều chất xơ. Loại thực phẩm này chứa ít đường, cung cấp nhiều axit amin và các khoáng chất cho cơ thể như phốt pho, canxi, đồng, sắt, kẽm, magie, kali…

Ngoài ra, hoa chuối còn chứa nhiều chất chống oxy hóa như quercetin, catechin, tannin, phenol và saponin có tác dụng chống lại các gốc tự do, bảo vệ cơ thể.

Lợi ích của hoa chuối mang lại cho sức khỏe

  • Tốt cho người bị bệnh tiểu đường

Nghiên cứu chỉ ra rằng hoa chuối có tác dụng tốt trong việc kiểm soát đường huyết, giúp hạ thấp lượng đường trong máu. Đây là một yếu tố quan trọng đối với người bị tiểu đường, góp phần kiểm soát tình trạng bệnh, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

  • Giảm táo bón

Hoa chuối chứa nhiều chất xơ, có lợi cho tiêu hóa. Lượng chất xơ dồi dào này góp phần cải thiện nhu động ruột, giúp các chất thải đi qua ruột dễ dàng hơn, nhanh chóng đào thải ra bên ngoài từ đó ngăn ngừa tình trạng táo bón.

Hoa chuối là thực phẩm mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.Hoa chuối là thực phẩm mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  • Chống lão hóa

Hoa chuối cung cấp nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa như flavonoid, tannin giúp ngăn chặn các gốc tự do làm tổn thương các tế bào trong cơ thể, giảm căng thẳng ở các tế bào, từ đó làm chậm quá trình lão hóa cũng như bảo vệ cơ thể khỏi các nguyên nhân gây bệnh.

  • Giảm căng thẳng

Hoa chuối chứa nhiều magie giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, mang lại cảm giác thư giãn cho cơ thể. Việc ngủ ngon và đủ giấc là yếu tố quan trọng giúp giảm căng thẳng, lo âu trong cuộc sống thường ngày.

  • Điều trị thiếu máu

Hoa chuối cung cấp lượng sắt dồi dào giúp cơ thể sản xuất tế bào máu đỏ, hỗ trợ điều trị tình trạng thiếu máu.

  • Tốt cho tim mạch

Hoa chuối cung cấp nhiều kali tốt cho sức khỏe kim mạch. Kali giúp tạo ra trạng thái cân bằng giữa kali và natri trong cơ thể, từ đó hỗ trợ hoạt động của tim mạch một cách hiệu quả, duy trì huyết áp ổn định.

  • Bảo vệ tử cung, ổn định chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ

Hoa chuối chứa nhiều sắt, đồng, canxi có tác dụng tốt trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ tử cung của phụ nữ. Tử cung khỏe mạnh là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện khả năng sinh sản.

Ngoài ra, hoa chuối còn là thực phẩm có thể hỗ trợ điều chỉnh các loại hormone trong cơ thể phụ nữ, từ đó giảm tình trạng rối loạn kinh nguyệt. Bổ sung hoa chuối vào chế độ ăn uống sẽ giúp tăng lượng progesteron giúp cải thiện các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt và khra năng sinh sản ở phụ nữ.

  • Tăng tiết sữa

Đối với phụ nữ sau sinh, ăn các món làm từ hoa chuối có tác dụng tốt trong việc kích thích các ống dẫn sửa ở tuyến vú, thúc đẩy việc sản xuất sữa mẹ. Lưu ý, chị em nên ăn hoa chuối đã được nấu chín để tránh làm ảnh hưởng đến tiêu hóa của bản thân cũng như chất lượng sữa trong quá trình nuôi con.

Hy vọng các thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu được những tác dụng mà hoa chuối có thể mang lại cho sức khỏe. Hãy bổ sung nguyên liệu này vào thực đơn ăn uống của gia đình để nhận được những lợi ích tuyệt vời này nhé.

Tiết lộ gây bất ngờ: Mít non có thể thay thế hoàn toàn thịt lợn

Nếu ở Việt Nam, mít non là món ăn dân dã từ lâu đời thì khoảng 10 năm trở lại đây, người dân phương Tây mới biết đến mít non và sử dụng để thay thế hoàn toàn thịt lợn trong các món ăn chay.

Theo Đông y, các món ăn với mít non có nhiều tác dụng như bổ tỳ, hòa can, tăng và thông sữa, thích hợp cho phụ nữ sau sinh bị ốm yếu, ăn kém, ít sữa.

Những món ăn như canh nấu mít non lá lốt, cá kho mít non, gỏi mít non, mít non xào sả ớt, mít non xào hến… tuy bình dị, mộc mạc nhưng ai đã một lần thưởng thức thì không thể quên được hương vị thơm ngon, đậm đà của nó.

Một lát mít non chứa 155 calo, 2g protein, 3g chất xơ, cung cấp khoảng 15% lượng vitamin C cơ thể cần, kali, thậm chí cả omega-3. Khi kết hợp 1 chiếc bánh sandwich với nhiều loại rau, đậu nướng và vài lát mít non lại có thể cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho một người trưởng thành.

 

 

 

Ở thủ đô London, Anh, món ăn bán chạy nhất hiện nay của cửa hàng chuyên đồ ăn đường phố chay Club Mexicana nổi tiếng chính là món bánh kẹp tacos và bánh ngô burritos – 2 món ăn truyền thống “lừng danh”của Mexico.

Theo công thức chế biến của người dân bản địa, 2 món này đều phải có thịt lợn hoặc thịt gà xé phay. Thế nhưng bánh kẹp tacos và bánh ngô burritos vẫn có trong thực đơn của cửa hàng chuyên đồ chay.

Họ đã tìm ra một nguyên liệu để thay thế cho thịt động vật nhưng vẫn giữ được hương vị thơm ngon đặc trưng của món ăn là sử dụng quả mít xanh thay thế hoàn toàn cho thịt.

Mít non rất giàu chất xơ, có khả năng chống táo bón và thải độc cho cơ thể. Ngoài ra, nó còn chứa nhiều kali tăng cường cơ bắp, duy trì huyết áp ổn định.

Tăng cường hệ miễn dịch

Mít rất giàu vitamin C cũng như các chất chống oxy hóa nên có thể khẳng định thực phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch để bảo vệ cơ thể khỏi nhiều bệnh tật.

Ổn định huyết áp

Mít có chứa một lượng kali nhất định, nên hỗ trợ duy trì mức độ chất lỏng để cân bằng điện giải, do đó làm giảm huyết áp cao.

Hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón

Một lượng lớn chất xơ trong mít chữa rối loạn tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và cũng giúp chuyển động của ruột trơn tru. Hơn nữa, loại quả này cũng có đặc tính chống loét nên giúp điều trị vết loét và một số vấn đề về tiêu hóa.

Ngăn ngừa thiếu máu

Mít chứa một lượng chất sắt, loại khoáng chất quan trọng giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu và giúp lưu thông máu trong cơ thể.

Nguồn vtcnews

Thảo dược trường thọ tốt hơn trà xanh: Loại thảo dược Việt Nam cực kỳ lợi ích cho sức khỏe

Giảo cổ lam được mệnh danh là thảo dược trường thọ nhưng không phải ai cũng biết đến.

Tìm hiểu về cây dược liệu giảo cổ lam

Giảo cổ lam, hay còn gọi là Gynostemma pentaphyllum, là một loại cây mọc ở các vùng núi và rừng rậm châu Á. Nó còn được gọi là “nhân sâm phương Nam” hoặc “cỏ thần kỳ” nhờ vào những đặc tính dược lý đặc biệt. Mặc dù đã được sử dụng trong y học dân gian hàng thế kỷ, giảo cổ lam chỉ thực sự nổi lên trong 10 năm qua.

Loại cây này thường xuất hiện trong trà thảo mộc và các thực phẩm bổ sung. Theo Tiến sĩ Michael Aziz, chuyên gia y học tái tạo tại Mỹ, trà giảo cổ lam có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, gấp tám lần trà xanh. Ông khuyên người dùng pha một đến hai thìa trà giảo cổ lam khô với 250ml nước lọc. Mặc dù trà có vị đắng nhưng lại có một chút ngọt hậu.

Giảo cổ lam, hay còn gọi là Gynostemma pentaphyllum, là một loại cây mọc ở các vùng núi và rừng rậm châu Á.

Giảo cổ lam, hay còn gọi là Gynostemma pentaphyllum, là một loại cây mọc ở các vùng núi và rừng rậm châu Á.

Vị đắng của giảo cổ lam xuất phát từ saponin, các hợp chất hữu cơ được cho là mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Với tính chất lạnh và vị đắng, giảo cổ lam đặc biệt hữu ích trong việc thanh nhiệt, giải độc, và hỗ trợ điều trị các bệnh lý như viêm gan siêu vi, viêm dạ dày ruột mãn tính, và viêm phế quản mãn tính. Vị ngọt của giảo cổ lam cũng rất tốt cho tim mạch, bảo vệ gan, hỗ trợ khí huyết và điều trị các vấn đề như tăng lipid máu, tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ, mất ngủ và đau đầu.

Giảo cổ lam có tác dụng tốt cho sức khỏe nhờ vào gypenosides, một loại saponin có cấu trúc tương tự như ginsenosides trong nhân sâm. Gypenosides giúp kích hoạt enzyme protein kinase, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng năng lượng của tế bào. Chúng còn có tác dụng chống oxy hóa, cải thiện tín hiệu insulin và chức năng của ty thể, giúp làm chậm quá trình lão hóa.

Ngoài ra, giảo cổ lam còn được nghiên cứu về đặc tính chống ung thư và hỗ trợ giảm huyết áp. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu hiện tại mới chỉ giới hạn trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm với chuột và động vật, cùng một số thử nghiệm lâm sàng nhỏ tập trung vào bệnh tiểu đường, béo phì và căng thẳng. Mặc dù có nhiều tiềm năng, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác định rõ hơn các công dụng của giảo cổ lam.

Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của giảo cổ lam:

Giảm căng thẳng:

Giảo cổ lam là một trong những thảo dược được cho là có tác dụng giảm căng thẳng. Một nghiên cứu ở Hàn Quốc đã khảo sát 72 người có tiền sử căng thẳng và lo âu mãn tính.

Một nửa trong số họ được cho sử dụng chiết xuất từ lá giảo cổ lam, trong khi nửa còn lại dùng giả dược. Sau 8 tuần sử dụng, những người dùng giảo cổ lam tự báo cáo mức độ căng thẳng thấp hơn, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về các hormone gây căng thẳng như norepinephrine và cortisol giữa hai nhóm.

Giảo cổ lam là một trong những thảo dược được cho là có tác dụng giảm căng thẳng.

Giảo cổ lam là một trong những thảo dược được cho là có tác dụng giảm căng thẳng.

Bệnh tiểu đường:

Một nghiên cứu nhỏ với 16 người mới được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường type 2 cho thấy khi uống 6g trà giảo cổ lam mỗi ngày trong 4 tuần, cơ thể của họ phản ứng tốt hơn với insulin. Trong một nghiên cứu khác, 25 bệnh nhân tiểu đường type 2 sử dụng thuốc hạ đường huyết kết hợp với 6g trà giảo cổ lam mỗi ngày trong 8 tuần đã cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong việc kiểm soát lượng đường trong máu, với giảm hemoglobin A1C và glucose huyết tương lúc đói.

Béo phì:

Một nghiên cứu với 117 người bị béo phì cho thấy khi sử dụng 450mg chiết xuất giảo cổ lam mỗi ngày trong 16 tuần, nhóm này có chỉ số khối cơ thể (BMI), tổng khối lượng mỡ và tổng trọng lượng cơ thể giảm đáng kể so với nhóm dùng giả dược.

Các công dụng bổ sung:

Ngoài các lợi ích sức khỏe được đề cập, các nghiên cứu sơ bộ trên ống nghiệm hoặc mô hình động vật đã chỉ ra rằng giảo cổ lam có thể có lợi cho việc điều trị bệnh ung thư, cholesterol cao, bệnh Alzheimer, Parkinson, tổn thương gan, và quá trình lão hóa. Tuy nhiên, do thiếu nghiên cứu trên người, giảo cổ lam không được khuyến khích sử dụng cho các mục đích này.

Tác dụng phụ tiềm ẩn:

Giảo cổ lam được cho là an toàn khi sử dụng, tuy nhiên, tác dụng phụ thường gặp là buồn nôn và tiêu chảy, trong khi nôn mửa, chóng mặt, mờ mắt và ù tai ít gặp hơn. Những người đang sử dụng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm giảo cổ lam vào chế độ hàng ngày, vì chất bổ sung này có thể tương tác với một số loại thuốc. TS Aziz khuyến cáo những người bị tiểu đường nên cẩn thận, vì việc uống quá nhiều trà giảo cổ lam có thể làm giảm mức đường trong máu.

Râu ngô có tác dụng gì? 11 tác dụng của râu ngô khiến bạn bất ngờ

Ngô (bắp) là món ăn quen thuộc đối với tất cả chúng ta. Không chỉ vậy, râu ngô cũng là một vị thuốc trong Đông y với rất nhiều tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay râu bắp có tác dụng gì trong bài viết sau đây nhé!

Râu ngô là gì?

Râu ngô (Stigma maydis) có tên khoa học là Zea mays L. là những sợi dài giống như sợi chỉ ở giữa vỏ ngô và bắp ngô. Một bắp ngô có thể có từ 300 – 600 sợi râu ngô.

Râu ngô giúp cho quá trình thụ phấn của cây, bảo vệ hạt ngô, giúp bắt ngô giữ độ ẩm và vị ngọt tự nhiên.

Cách chế biến dược liệu: Sau khi thu hái, mang đi phơi thật khô. Nhặt bỏ các sợi râu màu đen, chỉ lấy những sợi màu nâu vàng óng và mượt, tùy theo phương pháp bào chế sẽ có tác dụng rất tốt cho sức khỏe.

1Lợi tiểu và hỗ trợ điều trị bệnh thận

Trong đông y, râu ngô là một vị thuốc lợi tiểu mạnh, được dùng nhiều để chữa trị các bệnh liên quan đến thận như sỏi thận, đau thận, viêm thận,…

Từ thời xưa, người ta đã dùng râu ngô để giảm nguy cơ hình thành cặn thận – nguyên nhân gây sỏi. Râu ngô cũng có tác dụng bảo vệ chống lại tổn thương thận do một số loại thuốc hoặc phương pháp điều trị ung thư gây ra.

Râu ngô là vị thuốc lợi tiểu mạnh

Râu ngô là vị thuốc lợi tiểu mạnh

2Cải thiện bệnh gan, mật

Râu ngô cũng được coi là vị thuốc lợi mật an toàn nhất trong Đông y, có tác dụng thông mật, giúp điều trị bệnh sỏi túi mật và viêm túi mật hiệu quả.

Râu ngô cũng xuất hiện thường xuyên trong các bài thuốc chữa trị tắc mật tiểu vàng, vàng da, viêm gan,… và rất nhiều bệnh lý khác.

Râu ngô là vị thuốc lợi mật trong Đông y

Râu ngô là vị thuốc lợi mật trong Đông y

3Điều trị bệnh xuất huyết

Râu ngô chứa vitamin K, một loại vitamin có vai trò quan trọng giúp đông máu. Nhờ vậy mà nó trở thành một vị thuốc chữa các bệnh liên quan đến xuất huyết hiệu quả như: chảy máu chân răng, chảy máu cam, băng huyết hay các trường hợp bị thương và mất máu quá nhiều,…

Râu ngô giúp chữa chảy máu cam

Râu ngô giúp chữa chảy máu cam

4Ổn định đường huyết, hỗ trợ điều trị tiểu đường

Râu ngô được sử dụng rất nhiều trong y học cổ truyền Trung Quốc để kiểm soát bệnh tiểu đường. Chiết xuất từ râu ngô có thể làm giảm lượng đường trong máu và giúp ngăn ngừa biến chứng tiểu đường liên quan đến thần kinh (tổn thương dây thần kinh).

Râu ngô cũng giúp làm chậm quá trình hấp thu tinh bột trong thực phẩm, nhờ đó ổn định đường huyết, ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng cao đột ngột.

Râu ngô giúp kiểm soát đường huyết

Râu ngô giúp kiểm soát đường huyết

5Chống oxy hóa

Căng thẳng oxy hóa là một trong những yếu tố nguy cơ và nguyên nhân chính gây nên các bệnh mãn tính không lây như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch hay ung thư.

Râu ngô chứa vitamin A, vitamin C và flavonoid. Đây đều là các chất chống oxy hóa có tác dụng chống lại các gốc tự do, viêm nhiễm và căng thẳng oxy hóa trong cơ thể.

Râu ngô chứa nhiều chất chống oxy hóa

Râu ngô chứa nhiều chất chống oxy hóa

6Trị các bệnh đường tiết niệu

Nhờ tác dụng lợi tiểu, sử dụng râu ngô sẽ kích thích chúng ta đi tiểu nhiều hơn. Việc tăng lưu lượng nước tiểu như vậy có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của vi khuẩn dẫn đến nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) và nhiễm trùng bàng quang.

Chiết xuất râu ngô hoặc trà râu ngô cũng rất hữu ích đối với trẻ em bị đái dầm và người lớn mắc chứng tiểu không tự chủ.

Râu ngô giúp trị các bệnh đường tiết niệu

Râu ngô giúp trị các bệnh đường tiết niệu

7Hỗ trợ giảm cân

Chiết xuất râu ngô có khả năng ức chế sự tổng hợp và tích tụ chất béo, từ đó giúp hỗ trợ giảm mỡ an toàn.

Nước râu ngô cũng là một loại nước thanh mát, ít calo có thể dùng để thay thế nước ngọt hay các thức uống giàu calo khác, giúp chúng ta nạp ít năng lượng hơn và giảm cân hiệu quả.

Râu ngô giúp hỗ trợ giảm cân

Râu ngô giúp hỗ trợ giảm cân

8Thanh nhiệt, giải độc

Theo đông y, râu ngô có tính bình, giúp thanh nhiệt, giải độc, mát gan. Nếu bạn đang có những triệu chứng nóng trong người như da khô, dễ chảy máu cam, khó ngủ, nổi mụn,… thì nước râu ngô sẽ là một giải pháp tuyệt vời giúp bạn cải thiện tình trạng này một cách hiệu quả.

Râu ngô giúp thanh nhiệt, giải độc

Râu ngô giúp thanh nhiệt, giải độc

9Hỗ trợ hạ huyết áp

Râu ngô có tác dụng như thuốc lợi tiểu, giúp loại bỏ nước và natri ra khỏi cơ thể, từ đó giảm lượng chất lỏng trong mạch máu, dẫn đến hạ huyết áp.

Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy chiết xuất râu ngô có chứa các hoạt chất giúp cản trở hoạt động của enzym chuyển đổi angiotensin (ACE) – loại enzym gây tăng huyết áp, nên dùng râu ngô có thể giúp ổn định huyết áp.

Râu ngô có hoạt chất giúp giảm huyết áp

Râu ngô có hoạt chất giúp giảm huyết áp

10Giảm cholesterol

Cholesterol LDL hay còn gọi là cholesterol xấu có thể gây ra các mảng xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ đau tim, đau thắt ngực và đột quỵ.

Các flavonoid trong râu ngô có khả năng làm giảm cholesterol LDL và triglyceride trong mạch máu, từ đó giúp ngăn ngừa và làm giảm đau thắt ngực.

Râu ngô giúp giảm đau thắt ngực

Râu ngô giúp giảm đau thắt ngực

11Làm đẹp da

Râu ngô chứa hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa phong phú góp phần làm giảm ảnh hưởng của quá trình lão hóa da, giúp bạn nuôi dưỡng một làn da khỏe đẹp từ bên trong.

Nước râu ngô là thức uống có tính mát, có thể giúp ngăn ngừa nổi mụn do nóng gan, rất hữu ích cho chị em phụ nữ.

Râu ngô giúp làm đẹp da

Râu ngô giúp làm đẹp da

12Một số bài thuốc từ râu ngô

  • Trị đái tháo đường: 40g Râu ngô, sắc lấy nước uống.
  • Trị cao huyết áp: 18g Râu ngô, 9g thảo quyết minh, 6g kim cúc, sắc lấy nước uống.
  • Chữa viêm thận, viêm bàng quang: 100g Râu ngô, 50g mã đề, 50g ý dĩ, 40g sài đất, 50g rau má, sắc lấy nước uống.

Râu ngô có mặt trong nhiều bài thuốc Đông y

Râu ngô có mặt trong nhiều bài thuốc Đông y

13Những lưu ý khi sử dụng râu bắp (râu ngô)

  • Không dùng râu ngô dài ngày (mỗi lần không dùng quá 10 ngày) vì có thể gây rối loạn điện giải.
  • Không nên dùng vào buổi tối vì có thể gây lợi tiểu, tiểu đêm nhiều lần.
  • Liều dùng hợp lý 1 ngày là 10g đối với râu ngô phơi khô và 20g đối với râu ngô tươi.
  • Trẻ nhỏ chỉ nên uống khoảng 200ml nước râu ngô 1 ngày.

Không nên dùng râu ngô dài ngày

Không nên dùng râu ngô dài ngày

14Những đối tượng không nên uống râu ngô

  • Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
  • Người bị cao huyết áp hoặc huyết áp thấp.
  • Người có vấn đề về hạ đường huyết hoặc người bị tiểu đường đang điều trị
  • Người có nồng độ kali trong máu quá thấp.
  • Người bị dị ứng ngô và các sản phẩm từ ngô.
  • Người đang sử dụng một số loại thuốc (thuốc chống viêm, thuốc lợi tiểu,…).

Râu ngô không phù hợp cho người đang dùng một số loại thuốc

Râu ngô không phù hợp cho người đang dùng một số loại thuốc

15Cách dùng râu ngô đơn giản tại nhà

Có 2 cách để bạn có thể sử dụng râu ngô đó là dùng râu ngô tươi và râu ngô phơi khô, trong đó thì râu ngô tươi sẽ mang lại tác dụng tốt hơn so với râu ngô khô.

Bạn cũng có thể kết hợp nấu trà râu ngô cùng với các vị thuốc khác như: rau má, mã đề, mía lau, lá mía bách giải,… để thức uống thêm phần ngon miệng và tăng thêm tác dụng hữu ích cho sức khỏe.

Trà râu ngô là thức uống thanh mát tốt cho sức khỏe

Trà râu ngô là thức uống thanh mát tốt cho sức khỏe

Trên đây là những tác dụng tuyệt vời của râu ngô và những lưu ý khi sử dụng vị thuốc này. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy lưu lại ngay và chia sẻ cho bạn bè, người thân cùng biết nhé!

Cây đuôi chuột trị bệnh gì? Công dụng chữa trị hiệu quả từ loài dược liệu Châu Mỹ

Cây đuôi chuột trị bệnh gì và thành phần cây chứa các loại dược liệu nào mà lại có nhiều tác dụng đối với sức khỏe con người như vậy? Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Nhà Thuốc Long Châu để hiểu rõ hơn về loại thảo dược này nhé!

Cây đuôi chuột là loài cây mọc hoang, có cái tên lạ lẫm với khá nhiều người lại là vị thuốc quý có lợi cho sức khỏe chúng ta, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh về tim mạch. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu kỹ hơn về loài cây này qua bài viết sau đây nhé.

Cây đuôi chuột có nguồn gốc từ đâu?

Cây đuôi chuột (tên khoa học Stachytarpheta jamaicensis) là một loại cây thuộc họ cỏ roi ngựa có quê hương tại Châu Mỹ, cây có nhiều tên gọi khác nhau, nghe rất thú vị như cây đũa bếp, cây giả mã tiên, cây mạch lạc, cây bôn bôn,…

Cây đuôi chuột thuộc loài thân thảo, có màu tím, khi trưởng thành cao khoảng 2m. Cây có hình dáng lá mọc đối xứng, phiến lá rộng 2 – 4 cm, dài trung bình đến 8cm, phần mép lá có đặc điểm nhận dạng hình răng cưa. Khi ra hoa sẽ có màu xanh tím, nở rộ sẽ vào tháng 4 đến tháng 6 hàng năm, mọc theo cụm dài và quả của cây sẽ dài khoảng 5mm.
Cây đuôi chuột trị bệnh gì? Công dụng chữa trị hiệu quả từ loài dược liệu Châu Mỹ 1 Cây đuôi chuột có đặc điểm nhận dạng ở phần lá răng cưa
Cây có nguồn gốc từ Châu Mỹ, sau khi du nhập vào nước ta thường mọc hoang ở nhiều bãi cỏ, ven đường hoặc đồng ruộng. Sau khi quả của cây được thu hoạch, mọi người thường chọn ra và rửa sạch thân cây đi phơi khô và sử dụng làm dược liệu trị bệnh.

Cây đuôi chuột trị bệnh gì?

Cây đuôi chuột được khai thác với các bài thuốc hữu hiệu sau đây:

Điều trị các bệnh về khớp như đau mỏi khớp, thấp khớp, tê bì tay chân: Sử dụng khoảng 40g cây đuôi chuột kết hợp với các loài dược liệu như thương nhĩ tử, hạt gấc, dây đau xương cùng với bài thuốc đắp cây đuôi chuột (được giã nát và xào nóng lên chườm vào vị trí đau).

Chữa chứng viêm họng: Sử dụng cây đuôi chuột tươi ngâm với muối rồi giã nát ngậm.

Tan máu bầm, hết đau nhức do chấn thương: Cây đuôi chuột được điều chế cùng cây cứt lợn giã nát và đắp lên vùng bị đau.

Điều trị khí hư, bạch đới: Đun sôi hỗn hợp cây đuôi chuột, bạc thau, bạch đồng nữ, lọc uống 2 – 3 lần/ngày.

Điều trị viêm da, mụn nhọt: Đắp lên vùng da có mụn viêm hỗn hợp giã nát từ cây đuôi chuột, bọ mắm và ngưu tất.

Cây đuôi chuột trị bệnh gì? Công dụng chữa trị hiệu quả từ loài dược liệu Châu Mỹ 2 Liệu cây đuôi chuột có thể chữa được các bệnh liên quan đến tim không?

Chữa viêm đường tiết niệu: Tình trạng sẽ được cải thiện hiệu quả với hỗn hợp cây đuôi chuột, mã đề, kim ngân hoa và cây bòng bong sắc lấy nước uống.

Chữa chứng vàng da, các triệu chứng từ bệnh gan: Dùng hỗn hợp rau má, cây đuôi chuột, rau diếp cá và cây chó đẻ sắc lấy nước uống mỗi ngày.

Trị nhiễm giun sán ở trẻ và người lớn: Dùng rễ cây đuôi chuột rửa sạch và ép lấy nước uống.

Dùng cho phụ nữ mới sảy thai, cơ địa còn yếu, chữa bệnh lậu: Lấy phần rễ rửa sạch và sắc hoặc ép lấy nước uống trong 1 tháng.

Trị tiêu chảy: Giã và phơi khô cây đuôi chuột, tiếp theo đun cùng 1 lít nước trong lửa nhỏ đến khi còn 500ml, sau đó để nguội uống hết trong 1 ngày.

Để các bài thuốc trên phát huy tối đa công dụng từ cây đuôi chuột, bạn cần có sự tham khảo ý kiến từ các bác sĩ Đông y có chuyên môn.

Công năng điều trị bệnh của cây đuôi chuột trên thế giới?

Cây đuôi chuột có chứa nhiều chất glycoside trên thân cây, lá và thân đồng thời chứa cả amphetamine và dopamine và rễ thì lại giàu axit chlorogenic và tanin, vì thế mà cây đuôi chuột trong Đông y được mô tả là có vị đắng the, tác dụng giải độc, lợi tiểu, thanh nhiệt cơ thể,… Vì thế nó được sử dụng nhiều trên thế giới cụ thể như sau:

Tại Brazil mọi người thường dùng cây đuôi chuột để chữa bệnh lỵ, viêm loét da có mủ và hạ sốt nhanh chóng.

Tại Ấn Độ thì cây được dùng nhiều trong việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể, mụn nhọt, lở loét,…

Ở Trung Quốc, người dân ứng dụng nhiều trong điều trị viêm họng, bị rắn cắn, viêm đường tiết niệu,…

Cây đuổi chuột có thể được sử dụng để chữa cảm lạnh và ho

3Các bài thuốc trị bệnh của cây đuôi chuột

Bài thuốc trị mụn nhọt và viêm da có mủ

Chuẩn bị:

90g cây đuôi chuột.

60g bọ mắm.

60g ngưu tất.

Cách sử dụng:

Tất cả dược liệu sau khi thu sẽ được rửa sạch và để ráo nước.

Giã nát dược liệu bằng cối chày.

Sau khi dược liệu đã được giã thật nát thì tiến hành đắp hỗn hợp trên lên vùng da bị mụn nhọt hoặc viêm da, lưu ý cần vệ sinh sạch sẽ vùng da cần điều trị.

Bài thuốc chữa viêm hầu họng

Chuẩn bị: Một nắm cỏ đuôi chuột tươi.

Cách sử dụng:

Rửa sạch dược liệu và ngâm trong nước muối 15 phút.

Rửa sạch dược liệu rồi đem giã trong cối với một ít đường.

Ngậm dược liệu đã được giã trong khoảng 10 phút, sau một khoảng thời gian chứng viêm hầu họng có thể được cải thiện.

Cây đuổi chuột có thể được sử dụng để chữa cảm lạnh và ho

3Các bài thuốc trị bệnh của cây đuôi chuột

Bài thuốc trị mụn nhọt và viêm da có mủ

Chuẩn bị:

90g cây đuôi chuột.

60g bọ mắm.

60g ngưu tất.

Cách sử dụng:

Tất cả dược liệu sau khi thu sẽ được rửa sạch và để ráo nước.

Giã nát dược liệu bằng cối chày.

Sau khi dược liệu đã được giã thật nát thì tiến hành đắp hỗn hợp trên lên vùng da bị mụn nhọt hoặc viêm da, lưu ý cần vệ sinh sạch sẽ vùng da cần điều trị.

Bài thuốc chữa viêm hầu họng

Chuẩn bị: Một nắm cỏ đuôi chuột tươi.

Cách sử dụng:

Rửa sạch dược liệu và ngâm trong nước muối 15 phút.

Rửa sạch dược liệu rồi đem giã trong cối với một ít đường.

Ngậm dược liệu đã được giã trong khoảng 10 phút, sau một khoảng thời gian chứng viêm hầu họng có thể được cải thiện.

Bài thuốc chữa bầm tím và đau nhức do chấn thương

Chuẩn bị: Một nắm cỏ đuôi ngựa và cỏ hôi với số lượng vừa đủ với nhu cầu sử dụng.

Cách sử dụng:

Dược liệu sau khi thu hái được rửa sạch và ngâm với nước muối trong vòng 15 phút để làm sạch.

Giã tất cả dược liệu bằng chày cối và đắp lên vùng bị bầm tím và chấn thương.

Có thể sử dụng băng gạc để cố định vị trí đắp, lưu ý cần thay băng ít nhất 1 lần/ngày.

Bài thuốc trị khí hư, bạch đới

Chuẩn bị:

40g Rễ cây đuôi chuột.

20g Bạch đồng nữ.

20g Bạc thau.

Cách sắc thuốc:

Rửa sạch dược liệu.

Sử dụng ấm đun chuyên dụng để sắc thuốc.

Tiến hành sắc thuốc với 700ml, đun ở lửa nhỏ đến 300ml thì dừng sắc.

Cách sử dụng:

Chia lượng thuốc thành các phần bằng nhau và uống 2 – 3 lần trong 1 ngày.

Uống mỗi ngày cho đến khi triệu chứng được cải thiện.

Bài thuốc trị thấp khớp gây tê bì chân tay, đau mỏi xương khớp

Chuẩn bị:

40g Cỏ đuôi chuột.

10g Dây đau xương.

10g Thương nhĩ tử.

10 Hạt gấc.

Cách tiến hành:

Rửa sạch tất cả các nguyên liệu với nước.

Sắc thuốc với lượng nước vừa đủ.

Chia thành nhiều phần nhỏ và uống trong 1 ngày, có thể kết hợp với đắp bã dược liệu cỏ đuôi chuột nếu tình trạng đau nhức nghiêm trọng.

Bài thuốc trị chứng nước tiểu vàng, vàng da, sốt do gan

Chuẩn bị:

40g Rau má.

40g Cây chó đẻ.

40g Rau diếp cá.

40g Cây cỏ đuôi chuột.

Cách tiến hành:

Nguyên liệu rửa sạch với nước để loại bụi bẩn.

Sắc với một lượng nước vừa đủ.

Chia nhỏ uống trong ngày.

Bài thuốc chữa viêm đường tiết niệuChuẩn bị:

40g Cây đuôi chuột.

10g Kim ngân hoa.

30g Dây bòng bong.

30g Mã đề.

Cách sử dụng:

Rửa sạch tất cả các nguyên liệu bằng nước.

Sắc thuốc với lượng nước vừa đủ, dừng sắc khi lượng nước cạn còn 1/3 so với ban đầu.

Chia thành nhiều phần nhỏ và sử dụng trong ngày. Áp dụng đều đặn để mang lại hiệu quả điều trị.

Bài thuốc trị nhiễm giun ở trẻ nhỏ

Chuẩn bị: Một lượng vừa đủ rễ đuôi chuột tươi.

Cách sử dụng:

Dược liệu được ngâm và rửa bằng nước muối loãng trong khoảng 15 phút để loại bỏ các bụi bẩn và tạp.

Ép lấy nước cho trẻ uống.

Bài thuốc trị sốt rét

Chuẩn bị: Một nắm lá cỏ đuôi chuột tưới.

Cách tiến hành:

Rửa sạch lá cỏ đuôi chuột và ngâm với muối loãng trong 15 phút.

Sắc lá cỏ đuôi chuột với một lượng nước vừa đủ.

Mỗi ngày dùng 1 thang cho đến khi triệu chứng thuyên giảm.

Bài thuốc trị bệnh lậu và dùng cho phụ nữ vừa sảy thai

Chuẩn bị: Một lượng vừa đủ rễ cỏ đuôi chuột.

Cách tiến hành:

Sơ chế sạch dược liệu và sắc với lượng nước vừa đủ.

Uống đều đặn mỗi ngày để cải thiện triệu chứng.

Cây đuổi chuột có thể được sử dụng để chữa cảm lạnh và ho

3Các bài thuốc trị bệnh của cây đuôi chuột

Bài thuốc trị mụn nhọt và viêm da có mủ

Chuẩn bị:

90g cây đuôi chuột.

60g bọ mắm.

60g ngưu tất.

Cách sử dụng:

Tất cả dược liệu sau khi thu sẽ được rửa sạch và để ráo nước.

Giã nát dược liệu bằng cối chày.

Sau khi dược liệu đã được giã thật nát thì tiến hành đắp hỗn hợp trên lên vùng da bị mụn nhọt hoặc viêm da, lưu ý cần vệ sinh sạch sẽ vùng da cần điều trị.

Bài thuốc chữa viêm hầu họng

Chuẩn bị: Một nắm cỏ đuôi chuột tươi.

Cách sử dụng:

Rửa sạch dược liệu và ngâm trong nước muối 15 phút.

Rửa sạch dược liệu rồi đem giã trong cối với một ít đường.

Ngậm dược liệu đã được giã trong khoảng 10 phút, sau một khoảng thời gian chứng viêm hầu họng có thể được cải thiện.

Bài thuốc chữa bầm tím và đau nhức do chấn thương

Chuẩn bị: Một nắm cỏ đuôi ngựa và cỏ hôi với số lượng vừa đủ với nhu cầu sử dụng.

Cách sử dụng:

Dược liệu sau khi thu hái được rửa sạch và ngâm với nước muối trong vòng 15 phút để làm sạch.

Giã tất cả dược liệu bằng chày cối và đắp lên vùng bị bầm tím và chấn thương.

Có thể sử dụng băng gạc để cố định vị trí đắp, lưu ý cần thay băng ít nhất 1 lần/ngày.

Bài thuốc trị khí hư, bạch đới

Chuẩn bị:

40g Rễ cây đuôi chuột.

20g Bạch đồng nữ.

20g Bạc thau.

Cách sắc thuốc:

Rửa sạch dược liệu.

Sử dụng ấm đun chuyên dụng để sắc thuốc.

Tiến hành sắc thuốc với 700ml, đun ở lửa nhỏ đến 300ml thì dừng sắc.

Cách sử dụng:

Chia lượng thuốc thành các phần bằng nhau và uống 2 – 3 lần trong 1 ngày.

Uống mỗi ngày cho đến khi triệu chứng được cải thiện.

Bài thuốc trị thấp khớp gây tê bì chân tay, đau mỏi xương khớp

Chuẩn bị:

40g Cỏ đuôi chuột.

10g Dây đau xương.

10g Thương nhĩ tử.

10 Hạt gấc.

Cách tiến hành:

Rửa sạch tất cả các nguyên liệu với nước.

Sắc thuốc với lượng nước vừa đủ.

Chia thành nhiều phần nhỏ và uống trong 1 ngày, có thể kết hợp với đắp bã dược liệu cỏ đuôi chuột nếu tình trạng đau nhức nghiêm trọng.

Bài thuốc trị chứng nước tiểu vàng, vàng da, sốt do gan

Chuẩn bị:

40g Rau má.

40g Cây chó đẻ.

40g Rau diếp cá.

40g Cây cỏ đuôi chuột.

Cách tiến hành:

Nguyên liệu rửa sạch với nước để loại bụi bẩn.

Sắc với một lượng nước vừa đủ.

Chia nhỏ uống trong ngày.

Bài thuốc chữa viêm đường tiết niệu

Chuẩn bị:

40g Cây đuôi chuột.

10g Kim ngân hoa.

30g Dây bòng bong.

30g Mã đề.

Cách sử dụng:

Rửa sạch tất cả các nguyên liệu bằng nước.

Sắc thuốc với lượng nước vừa đủ, dừng sắc khi lượng nước cạn còn 1/3 so với ban đầu.

Chia thành nhiều phần nhỏ và sử dụng trong ngày. Áp dụng đều đặn để mang lại hiệu quả điều trị.

Bài thuốc trị nhiễm giun ở trẻ nhỏ

Chuẩn bị: Một lượng vừa đủ rễ đuôi chuột tươi.

Cách sử dụng:

Dược liệu được ngâm và rửa bằng nước muối loãng trong khoảng 15 phút để loại bỏ các bụi bẩn và tạp.

Ép lấy nước cho trẻ uống.

Bài thuốc trị sốt rét

Chuẩn bị: Một nắm lá cỏ đuôi chuột tưới.

Cách tiến hành:

Rửa sạch lá cỏ đuôi chuột và ngâm với muối loãng trong 15 phút.

Sắc lá cỏ đuôi chuột với một lượng nước vừa đủ.

Mỗi ngày dùng 1 thang cho đến khi triệu chứng thuyên giảm.

Bài thuốc trị bệnh lậu và dùng cho phụ nữ vừa sảy thai

Chuẩn bị: Một lượng vừa đủ rễ cỏ đuôi chuột.

Cách tiến hành:

Sơ chế sạch dược liệu và sắc với lượng nước vừa đủ.

Uống đều đặn mỗi ngày để cải thiện triệu chứng.

Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường type 2

Chuẩn bị: 30g dược liệu gồm lá và ngọn của cỏ đuôi chuột.

Cách hãm thuốc: Dược liệu sau khi được sơ chế sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn, để ráo sau đó cho vào cốc với nước nóng hãm trong 10 – 15 phút.

Cách sử dụng: Dùng thay trà, sử dụng đều đặn hằng ngày.

Hỗ trợ điều trị bệnh tim

Cách dùng tươi:

Rửa sạch lá cây đuôi chuột và cho vào miệng nhai sống, nuốt cả nước và bã.

Theo dân gian, nam dùng 7 lá, nữ dùng 9 lá.

Cách dùng khô:

Thu hái lá và ngọn cây đuôi chuột, chặt thành từng đoạn và đem phơi nắng đến khi khô.

Mỗi ngày hãm với nước sôi uống thay trà.

Bài thuốc trị tiêu chảy, viêm đường tiết niệu và ho

Chuẩn bị: 20 – 30g cây cỏ đuôi chuột đã phơi khô.

Cách sắc thuốc:

Làm sạch và đem sắc với 1 lít nước lọc.

Đun lửa nhỏ đến khi còn 500ml thì dừng sắc.

Cách sử dụng: Chia nhỏ thuốc và sử dụng trong 1 ngày. Sử dụng đều đặn mỗi ngày 1 thang để triệu chứng giảm nhẹ.

4Lưu ý sử dụng cây đuôi chuột

Đối tượng sử dụng

Dược liệu được dùng cho tất cả các bệnh nhân đang gặp phải các bệnh lý như: cảm lạnh, ho, tiêu chảy, viêm hầu, viêm khớp, viêm đường tiết niệu. Trừ những trường hợp sau đây:

Phụ nữ có thai và đang trong thời kỳ cho con bú, vì một số thành phần trong dược liệu có thể ảnh hưởng đến sức khoẻ.

Người có thể trạng hư hàn, vì dược liệu có tính hàn dùng trong thời gian dài có thể gây tổn hại sức khoẻ.

Bệnh nhân bị huyết áp thấp cần cẩn trọng khi sử dụng hoặc phải tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Chuẩn bị: 30g dược liệu gồm lá và ngọn của cỏ đuôi chuột.

Cách hãm thuốc: Dược liệu sau khi được sơ chế sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn, để ráo sau đó cho vào cốc với nước nóng hãm trong 10 – 15 phút.

Cách sử dụng: Dùng thay trà, sử dụng đều đặn hằng ngày.

Hỗ trợ điều trị bệnh tim

Cách dùng tươi:

Rửa sạch lá cây đuôi chuột và cho vào miệng nhai sống, nuốt cả nước và bã.

Theo dân gian, nam dùng 7 lá, nữ dùng 9 lá.

Cách dùng khô:

Thu hái lá và ngọn cây đuôi chuột, chặt thành từng đoạn và đem phơi nắng đến khi khô.

Mỗi ngày hãm với nước sôi uống thay trà.

Bài thuốc trị tiêu chảy, viêm đường tiết niệu và ho

Chuẩn bị: 20 – 30g cây cỏ đuôi chuột đã phơi khô.

Cách sắc thuốc:

Làm sạch và đem sắc với 1 lít nước lọc.

Đun lửa nhỏ đến khi còn 500ml thì dừng sắc.

Cách sử dụng: Chia nhỏ thuốc và sử dụng trong 1 ngày. Sử dụng đều đặn mỗi ngày 1 thang để triệu chứng giảm nhẹ.

4Lưu ý sử dụng cây đuôi chuột

Đối tượng sử dụng

Dược liệu được dùng cho tất cả các bệnh nhân đang gặp phải các bệnh lý như: cảm lạnh, ho, tiêu chảy, viêm hầu, viêm khớp, viêm đường tiết niệu. Trừ những trường hợp sau đây:

Phụ nữ có thai và đang trong thời kỳ cho con bú, vì một số thành phần trong dược liệu có thể ảnh hưởng đến sức khoẻ.

Người có thể trạng hư hàn, vì dược liệu có tính hàn dùng trong thời gian dài có thể gây tổn hại sức khoẻ.

Bệnh nhân bị huyết áp thấp cần cẩn trọng khi sử dụng hoặc phải tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Chuẩn bị: Một nắm cỏ đuôi ngựa và cỏ hôi với số lượng vừa đủ với nhu cầu sử dụng.

Cách sử dụng:

Dược liệu sau khi thu hái được rửa sạch và ngâm với nước muối trong vòng 15 phút để làm sạch.

Giã tất cả dược liệu bằng chày cối và đắp lên vùng bị bầm tím và chấn thương.

Có thể sử dụng băng gạc để cố định vị trí đắp, lưu ý cần thay băng ít nhất 1 lần/ngày.

Bài thuốc trị khí hư, bạch đới

Chuẩn bị:

40g Rễ cây đuôi chuột.

20g Bạch đồng nữ.

20g Bạc thau.

Cách sắc thuốc:

Rửa sạch dược liệu.

Sử dụng ấm đun chuyên dụng để sắc thuốc.

Tiến hành sắc thuốc với 700ml, đun ở lửa nhỏ đến 300ml thì dừng sắc.

Cách sử dụng:

Chia lượng thuốc thành các phần bằng nhau và uống 2 – 3 lần trong 1 ngày.

Uống mỗi ngày cho đến khi triệu chứng được cải thiện.

Bài thuốc trị thấp khớp gây tê bì chân tay, đau mỏi xương khớp

Chuẩn bị:

40g Cỏ đuôi chuột.

10g Dây đau xương.

10g Thương nhĩ tử.

10 Hạt gấc.

Cách tiến hành:

Rửa sạch tất cả các nguyên liệu với nước.

Sắc thuốc với lượng nước vừa đủ.

Chia thành nhiều phần nhỏ và uống trong 1 ngày, có thể kết hợp với đắp bã dược liệu cỏ đuôi chuột nếu tình trạng đau nhức nghiêm trọng.

Bài thuốc trị chứng nước tiểu vàng, vàng da, sốt do gan

Chuẩn bị:

40g Rau má.

40g Cây chó đẻ.

40g Rau diếp cá.

40g Cây cỏ đuôi chuột.

Cách tiến hành:

Nguyên liệu rửa sạch với nước để loại bụi bẩn.

Sắc với một lượng nước vừa đủ.

Chia nhỏ uống trong ngày.

Bài thuốc chữa viêm đường tiết niệu

Chuẩn bị:

40g Cây đuôi chuột.

10g Kim ngân hoa.

30g Dây bòng bong.

30g Mã đề.

Cách sử dụng:

Rửa sạch tất cả các nguyên liệu bằng nước.

Sắc thuốc với lượng nước vừa đủ, dừng sắc khi lượng nước cạn còn 1/3 so với ban đầu.

Chia thành nhiều phần nhỏ và sử dụng trong ngày. Áp dụng đều đặn để mang lại hiệu quả điều trị.

Bài thuốc trị nhiễm giun ở trẻ nhỏ

Chuẩn bị: Một lượng vừa đủ rễ đuôi chuột tươi.

Cách sử dụng:

Dược liệu được ngâm và rửa bằng nước muối loãng trong khoảng 15 phút để loại bỏ các bụi bẩn và tạp.

Ép lấy nước cho trẻ uống.

Bài thuốc trị sốt rét

Chuẩn bị: Một nắm lá cỏ đuôi chuột tưới.

Cách tiến hành:

Rửa sạch lá cỏ đuôi chuột và ngâm với muối loãng trong 15 phút.

Sắc lá cỏ đuôi chuột với một lượng nước vừa đủ.

Mỗi ngày dùng 1 thang cho đến khi triệu chứng thuyên giảm.

Bài thuốc trị bệnh lậu và dùng cho phụ nữ vừa sảy thai

Chuẩn bị: Một lượng vừa đủ rễ cỏ đuôi chuột.

Cách tiến hành:

Sơ chế sạch dược liệu và sắc với lượng nước vừa đủ.

Uống đều đặn mỗi ngày để cải thiện triệu chứng.

Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường type 2

Chuẩn bị: 30g dược liệu gồm lá và ngọn của cỏ đuôi chuột.

Cách hãm thuốc: Dược liệu sau khi được sơ chế sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn, để ráo sau đó cho vào cốc với nước nóng hãm trong 10 – 15 phút.

Cách sử dụng: Dùng thay trà, sử dụng đều đặn hằng ngày.

Hỗ trợ điều trị bệnh tim

Cách dùng tươi:

Rửa sạch lá cây đuôi chuột và cho vào miệng nhai sống, nuốt cả nước và bã.

Theo dân gian, nam dùng 7 lá, nữ dùng 9 lá.

Cách dùng khô:

Thu hái lá và ngọn cây đuôi chuột, chặt thành từng đoạn và đem phơi nắng đến khi khô.

Mỗi ngày hãm với nước sôi uống thay trà.

Bài thuốc trị tiêu chảy, viêm đường tiết niệu và ho

Chuẩn bị: 20 – 30g cây cỏ đuôi chuột đã phơi khô.

Cách sắc thuốc:

Làm sạch và đem sắc với 1 lít nước lọc.

Đun lửa nhỏ đến khi còn 500ml thì dừng sắc.

Cách sử dụng: Chia nhỏ thuốc và sử dụng trong 1 ngày. Sử dụng đều đặn mỗi ngày 1 thang để triệu chứng giảm nhẹ.

4Lưu ý sử dụng cây đuôi chuột

Đối tượng sử dụng

Dược liệu được dùng cho tất cả các bệnh nhân đang gặp phải các bệnh lý như: cảm lạnh, ho, tiêu chảy, viêm hầu, viêm khớp, viêm đường tiết niệu. Trừ những trường hợp sau đây:

Phụ nữ có thai và đang trong thời kỳ cho con bú, vì một số thành phần trong dược liệu có thể ảnh hưởng đến sức khoẻ.

Người có thể trạng hư hàn, vì dược liệu có tính hàn dùng trong thời gian dài có thể gây tổn hại sức khoẻ.

Bệnh nhân bị huyết áp thấp cần cẩn trọng khi sử dụng hoặc phải tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Cây đuôi chuột trị bệnh gì? Công dụng chữa trị hiệu quả từ loài dược liệu Châu Mỹ 3 Cây đuôi chuột trị bệnh gì mà được tin tưởng sử dụng nhiều trên thế giới?

Khi sử dụng cây đuôi chuột cần lưu ý điều gì?

Tuy có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe nhưng cây đuôi chuột vẫn tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nếu người bệnh không cẩn thận khi dùng:

Đặc biệt không dùng cho người có huyết áp, đường huyết thấp, phụ nữ có thai, đang cho con bú, trẻ sơ sinh,…

Dừng thuốc ngay nếu có các hiện tượng như nổi mẩn đỏ, mề đay, buồn nôn,… Và tái khám ngay lập tức.

Do có tính hàn cao nên mọi người lưu ý khi sử dụng trong thời gian dài.

Cây đuôi chuột tuy chữa nhiều loại bệnh nhưng lại là nhóm thực vật có dược tính cao, có thể nguy hiểm nếu bạn sử dụng không đúng cách. Mọi người không nên tự ý sử dụng cây vào bất kỳ bài thuốc nào mà chưa có sự tham khảo ý kiến từ người có chuyên môn, tránh trường hợp gặp phải những rủi ro không mong muốn.

Kim Ngân

Nguồn tham khảo: Tổng hợp.

11 lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc của cây bồ công anh

Lá và hoa bồ công anh có tác dụng làm lành các vết thương và nhiều đặc tính dinh dưỡng.

Trong suy nghĩ của nhiều người, bồ công anh là loại cỏ dại mà không hề biết tới những lợi ích sức khỏe quan trọng của nó. Lá và hoa bồ công anh có tác dụng làm lành các vết thương và nhiều đặc tính dinh dưỡng.

Bồ công anh được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới, (thuộc họ Cúc, tên khoa học là Lactuca, ở Việt Nam có nơi còn gọi là bồ cóc, diếp trời, mũi mác), vì vậy ai cũng có thể thưởng thức vẻ đẹp và lợi ích sức khỏe của lá bồ công anh.

Bồ công anh thường được sử dụng làm món salad vì có nhiều protein hơn rau bina. Lá bồ công anh rất giàu canxi, sắt, magiê, phốt pho, kali và mangan và vitamin A, C, E, K, B1, B2, B6. Gốc của nó có chứa canxi, sắt, kali, lưu huỳnh, silic, magiê, chất diệp lục và phốt pho.

Bồ công anh được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới. (Ảnh minh hoạ)Bồ công anh được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới. (Ảnh minh hoạ)

Dưới đây là những lợi ích của cây bồ công anh đối với sức khoẻ con người:

Điều trị các bệnh về da

Bệnh ngoài da do nhiễm nấm hoặc vi khuẩn có thể được điều trị bằng bồ công anh. Khi bấm vào lá và thân đều thấy tiết ra nhũ dịch màu trắng đục như sữa.

Nhựa bồ công anh có tính chất sát trùng, diệt côn trùng và tính diệt nấm. Tất cả những sản phẩm chiết xuất từ bồ công anh đều hữu hiệu đối với các bệnh ngoài da như ghẻ, eczema và các chứng ngứa khác.

Tốt cho bệnh tiểu đường

Bồ công anh có tác dụng kích thích tuyến tụy sản xuất insulin. Bồ công anh còn được coi là loại thuốc lợi tiểu tự nhiên, giúp loại bỏ lượng đường dư thừa ra khỏi cơ thể và cũng như loại bỏ đường bị tích tụ trong thận mà hầu hết các bệnh nhân tiểu đường đều mắc.

Tốt cho xương

Bồ công anh rất giàu canxi, nên rất cần cho sự tăng trưởng và sức mạnh của xương. Bồ công anh cũng chứa nhiều các chất chống oxy hóa như vitamin C và luteolin có khả năng bảo vệ xương khỏi các gốc tự do độc hại có thể gây suy yếu xương nói chung, giảm mật độ xương và lão hóa sớm.

Cải thiện chức năng gan

Bồ công anh cải thiện các chức năng của gan thông qua việc kích thích gan một cách tự nhiên và thúc đẩy tiêu hóa. Các hoạt chất trong bồ công anh loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, giúp tái cân bằng điện giải và tái lập các hydrat. Bồ công anh rất khó ăn. Bạn có thể thêm một số loại rau lá xanh khác vào cùng với lá bồ công anh để chế biến món ăn (sinh tố hoặc salat…).

Cải thiện hệ tiêu hóa

Bồ công anh kích thích sự thèm ăn, vì vậy nếu bạn đang giảm cân thì cần tránh nó. Còn nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe của hệ tiêu hóa, bồ công anh là lựa chọn tốt.

Các inulin và chất nhầy trong bồ công anh tác dụng làm dịu đường tiêu hóa và các chất chống oxy hóa của nó giúp cho hấp thu các độc tố từ thực phẩm, kích thích sự tăng trưởng các vi khuẩn ruột có ích đồng thời ức chế và ngăn cản vi khuẩn đường ruột có hại.

Thúc đẩy sức khỏe đường tiết niệu

Do tính chất lợi tiểu, bồ công anh tốt cho hệ tiết niệu, giải độc và làm sạch thận, kích thích tăng trưởng các lợi khuẩn trong hệ tiết niệu, ức chế vi khuẩn có hại nhờ các đặc tính tẩy bỏ của bồ công anh.

Chứa chất chống oxy hóa mạnh

Bồ công anh chứa hàm lượng cao chất chống oxy hóa beta carotene, bảo vệ chống lại tổn thương tế bào và stress oxy hóa. Chúng cũng là loại chất chống oxy hóa khác gọi là polyphenol, chủ yếu được tìm thấy trong hoa nhưng cũng có ở rễ, lá và thân.

Có thể giúp chống viêm

Viêm là phản ứng bình thường của hệ thống miễn dịch đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng. Tuy nhiên, tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn cho các mô và DNA của cơ thể bạn.

Nhờ một số hợp chất như polyphenol mà bồ công anh có thể giảm viêm hiệu quả. Một số nghiên cứu về ống nghiệm ghi nhận các dấu hiệu viêm giảm đáng kể trong các tế bào được điều trị bằng các hợp chất chiết xuất từ bồ công anh.

Quản lý huyết áp

Hàm lượng kali cao trong bồ công anh có thể giúp giảm huyết áp. Theo một nghiên cứu gần đây về tác dụng của bồ công anh, lá bồ công anh cũng được cho là có tác động tích cực đến hệ tim mạch do hàm lượng kali cao trong nó. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để xác định chế độ ăn uống và thói quen tốt nhất để điều chỉnh huyết áp.

Giảm đau bụng kinh

Do đặc tính chống viêm và thư giãn, lá bồ công anh có thể giúp giảm đau bụng kinh hiệu quả. Trong lá bồ công anh chứa phytoestrogen, là những hợp chất thực vật có đặc tính giống như estrogen, giúp cân bằng lượng hormone trong cơ thể, từ đó có thể giúp giảm đau bụng kinh.

Phòng chống ung thư

Trong y văn cổ truyền thế giới, gồm cả người Mỹ bản xứ, Ả Rập và Trung Quốc, từ lâu đã nói về những lợi ích sức khỏe của cây bồ công anh. Một trong những lợi ích quan trọng nhất đó là bồ công anh có tác dụng phòng chống ung thư, đặc biệt là ung thư vú và tuyến tiền liệt.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng gốc và rễ của bồ công anh có ảnh hưởng lớn trên các tế bào ác tính và có khả năng kháng hóa trị liệu mà không làm tổn hại đến các tế bào khỏe mạnh.

Có thể bạn quan tâm