5 dấu hiệu suy thận giai đoạn đầu cần biết: Số 3 nhiều người bị nhưng phớt lờ

Suy thận là căn bệnh âm thầm nhưng cực kỳ nguy hiểm. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu suy thận giai đoạn đầu không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng, giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.

Suy thận là gì?

Suy thận là tình trạng chức năng thận bị suy giảm, khiến cơ quan này không thể lọc chất thải và điều hòa dịch trong cơ thể một cách hiệu quả. Đây là một trong những bệnh lý mạn tính nguy hiểm, có thể diễn tiến âm thầm trong thời gian dài mà người bệnh không hề hay biết.

Thận đảm nhiệm vai trò vô cùng quan trọng như điều hòa huyết áp, duy trì cân bằng điện giải, sản xuất hormone và bài tiết chất cặn bã ra ngoài qua đường tiểu. Khi chức năng thận giảm sút, các chất độc trong máu không được loại bỏ kịp thời, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ cơ thể.

Theo các chuyên gia y tế, suy thận có thể xảy ra dưới hai dạng: suy thận cấp tính (phát triển nhanh chóng trong vài ngày hoặc vài tuần) và suy thận mạn tính (diễn tiến chậm và kéo dài). Trong đó, suy thận mạn là dạng phổ biến và khó phát hiện nhất vì các dấu hiệu ban đầu thường không rõ ràng.

Ở giai đoạn đầu, thận vẫn có khả năng tự bù trừ hoạt động, khiến người bệnh chủ quan. Tuy nhiên, một khi chức năng thận đã suy giảm dưới 50%, khả năng phục hồi trở nên rất khó khăn. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp ngăn chặn tiến triển đến giai đoạn cuối – khi người bệnh phải lọc máu định kỳ hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

z6627180735308_0de171704e457b7ff0a55f18dc6abbf0

Dưới đây là 5 dấu hiệu cảnh báo suy thận giai đoạn đầu mà bạn không nên bỏ qua:

1. Ngáy to và ngủ ngưng thở tạm thời

Một trong những biểu hiện ít ai ngờ đến của suy thận là hiện tượng ngưng thở khi ngủ và ngáy to kéo dài. Người bị suy thận mạn tính dễ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ, gây thiếu oxy lên não, làm tăng nguy cơ cao huyết áp và bệnh tim mạch. Nếu bạn thường xuyên ngáy to bất thường, đừng chủ quan.

2. Cơ thể suy nhược, mệt mỏi kéo dài

Thiếu máu là tình trạng phổ biến ở bệnh nhân suy thận. Khi thận bị tổn thương, khả năng sản xuất erythropoietin – hormone kích thích tạo hồng cầu – giảm sút. Kết quả là cơ thể thiếu oxy, dẫn đến mệt mỏi, uể oải, dù bạn ngủ đủ giấc và ăn uống bình thường. Đây là dấu hiệu cần đặc biệt lưu tâm.

3. Phát ban và ngứa da không rõ nguyên nhân

Thận suy yếu sẽ khiến chất độc tích tụ trong máu, dẫn đến các vấn đề về da như phát ban, ngứa ngáy, nổi mẩn. Những triệu chứng này có thể dễ nhầm lẫn với dị ứng da thông thường. Tuy nhiên, nếu kéo dài và không đáp ứng điều trị, bạn nên kiểm tra chức năng thận ngay.

z6627181999260_6fd195929857717c55da6c06dbdc9c8e

4. Đau lưng vùng thắt lưng hoặc hông

Thận nằm ở vùng lưng dưới, sát hai bên cột sống. Khi có tổn thương, người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc dữ dội vùng thắt lưng, đôi khi lan ra vùng hông, bụng dưới. Đây là biểu hiện rất đặc trưng của suy thận giai đoạn đầu nhưng dễ bị nhầm lẫn với đau cột sống hay gai đôi.

5. Khó thở, hụt hơi bất thường

Khó thở là dấu hiệu cho thấy cơ thể bị ứ dịch hoặc thiếu máu. Trong suy thận, lượng chất lỏng dư thừa không được đào thải ra ngoài, gây tích tụ ở phổi và làm giảm khả năng trao đổi khí. Kèm theo đó là lượng hồng cầu thấp khiến khả năng vận chuyển oxy bị suy giảm, dẫn đến khó thở, hụt hơi khi vận động nhẹ.

Lời khuyên từ chuyên gia

z6627179298043_3a93b096dfde93bcabf096696104771c

Theo ThS.BS Hoàng Thị Thúy (Bệnh viện Đa khoa Medlatec), các dấu hiệu suy thận ban đầu thường dễ bị bỏ qua. Do đó, những người có yếu tố nguy cơ cao như: mắc bệnh tiểu đường, cao huyết áp, béo phì, người trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình bị bệnh thận cần đi kiểm tra chức năng thận định kỳ.

Việc xét nghiệm máu, nước tiểu, siêu âm thận là những phương pháp đơn giản giúp phát hiện sớm tổn thương thận. Ngoài ra, duy trì chế độ ăn nhạt, kiểm soát huyết áp, đường huyết và không tự ý dùng thuốc giảm đau, kháng sinh dài ngày cũng là cách hiệu quả để bảo vệ thận.

Suy thận không còn là bệnh hiếm gặp và có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào. Việc nhận biết 5 dấu hiệu sớm của suy thận là bước quan trọng giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn đầu, từ đó điều trị hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống.

Bì lợn mà nhiều người bỏ đi không ngờ lại có công dụng tuyệt vời như vậy

Nếu chúng ta ăn bì lợn đúng cách sẽ tận dụng được giá trị dinh dưỡng của loại thực phẩm này, giúp chống lão hóa, ung thư.

Tiến sĩ Nguyễn Trọng Hưng – Viện Dinh dưỡng quốc gia chia sẻ về tác dụng và những điều cần lưu ý khi ăn bì lợn: 

Bì lợn là thực phẩm chứa hàm lượng protein cao, cũng là phần thịt có giá rẻ như cho, thậm chí nhiều người bỏ đi không ăn.

Trong bì lợn chứa protein, lipid và một số khoáng chất. So với các phần thịt lợn khác, protein trong bì cao gấp hai lần, chất béo chỉ bằng một nửa. Protein ở bì lợn chủ yếu là keratin, eslatin, collagen hợp thành. Đây là các thành phần để gắn kết tế bào, giúp cơ thể rắn chắc, tạo các mô liên kết cho da, gân, xương, tóc. Những người có vấn đề về xương khớp có thể sử dụng bì lợn để bổ sung collagen.

Bì lợn chứa ít carbohydrate, ăn bì lợn không gây tăng đường huyết, chất béo trong bì lợn gần giống dầu ô liu, chủ yếu là chất béo không bão hòa mang lại lợi ích cho sức khỏe, giúp no lâu. Vì vậy, loại thực phẩm này được đưa vào thực đơn ăn kiêng để giảm cân.

Bì lợn còn chứa natri có lợi cho hoạt động của cơ thể, điều chỉnh hấp thụ glucose, cải thiện chức năng não, duy trì trái tim khỏe mạnh.

Các nhà khoa học phát hiện ra rằng thường xuyên ăn bì lợn với lượng vừa đủ có tác dụng chống lão hóa, phòng ung thư hiệu quả. Với phụ nữ, bì lợn giúp tăng cường collagen cải thiện làn da, tóc đẹp, móng khỏe, làm chậm quá trình lão hóa, làm mờ nếp nhăn. Vì vậy, khi ăn thịt lợn, bạn không nên bỏ phần bì.

Những lưu ý khi sử dụng bì lợn

Protein trong bì lợn có nhiều thành phần khác nhau, tỷ lệ chất béo cao, giàu natri nếu ăn nhiều bạn có thể bị khó tiêu. Người bị tăng huyết áp, tim mạch hạn chế ăn bì. Người có hệ tiêu hóa kém cũng không nên ăn bì vì khó tiêu hóa hơn; nên ăn bì luộc hoặc ninh nhừ.

Khi ăn bì, bạn cần loại bỏ sạch phần lông còn dư lại vì có thể gây hại cho màng nhày của dạ dày, ruột. Bì lợn là phần tiếp xúc với môi trường đầu tiên nên dễ nhiễm khuẩn, nhanh hư hỏng. Lúc mua về, bạn cần rửa sạch với nước muối, dấm.

Bì lợn được chế biến thành món nem, được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, các bà nội trợ cần lưu ý không mua nem không đảm bảo nguồn gốc, cẩn trọng với bì trắng tinh vì có thể bị tẩy trắng.Phần thịt lợn dùng làm thuốc bồi bổ sức khỏeMóng giò lợn được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau và có thể sử dụng trong các bài thuốc Đông y giúp bồi bổ sức khỏe, tăng cường sinh lực.

Dền gai: Loại cây mọc hoang đa năng

Dền gai là dược liệu thường được sử dụng để điều trị bệnh trong Đông y. Đặc biệt, vị thuốc có khả năng giảm đau, thanh nhiệt, lợi tiểu, trừ thấp rất hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.

1. Giới thiệu về Dền gai

  • Tên gọi khác: Dền hoang, La rum giê la (Bana) và Phjăc hôm nam (Tày)
  • Tên khoa học: Amaranthus spinosus L.
  • Họ khoa học: Amaranthaceae (Rau dền)

1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái

Phân bố:

  • Ở vùng nhiệt đới châu Á, nay trở thành liên nhiệt đới.
  • Còn được gọi là cây Dền hoang, bởi nó thường mọc hoang dại trong vườn nhà, ven đường, ven đồi núi…ở khắp các tỉnh thành từ Bắc vào Nam.
  • Cây con mọc từ hạt xuất hiện từ cuối mùa xuân đến suốt mùa hè, sinh trưởng phát triển nhanh, rồi tàn lụi khoảng giữa mùa thu.
  • Là cây có nhiều hoa quả và hạt giống.
  • Ở một số nơi trên các bãi sông, cây mọc gần như thuần loại tới hàng ngàn mét vuông.
  • Ngọn và lá non là thức ăn cho gia súc nhưng do có nhiều gai, cây trở thành đối tượng gây khó khăn trong quá trình canh tác và thường bị loại trừ.

Thu hoạch:

  • Thu hái Dền gai quanh năm.
  • Có thể dùng tươi hoặc khô đều được. Đối với dạng khô, sau khi thu hoạch về đem rửa sạch, cắt ngắn và phơi khô.
  • Mùa hoa quả: tháng 9 – 10.

 Cây Dền gai là loại thuốc quý, mang lại nhiều giá trị cho sức khỏe của con ngườiCây Dền gai là loại thuốc quý, mang lại nhiều giá trị cho sức khỏe của con người

1.2. Mô tả toàn cây

Dền gai thuộc loại thân thảo đứng, cao 0,3-0,7 m. Thân cành cứng nhẵn, phân thành nhiều cành, đôi khi màu đỏ, có 2 gai ở mỗi mẫu. Sở dĩ người ta gọi cây Dền gai là vì trên phần thân cây có nhiều cột gai nhỏ, mềm chứ không hề cứng. Cây có bộ rễ ăn sâu vào lòng đất nên khả năng chịu hạn, chịu nước tốt.

Lá mọc so le, hình mác hoặc bầu dục có cuống dài, gốc thuôn hoặc đầu tù hoặc hơi nhọn dài 3-5 cm, rộng 1,5-3 cm. Mép nguyên, hai mặt nhẵn. Ở gốc cây có gai dài khoảng 3 – 15 mm.

Cụm hoa mọc ở kẽ lá hoặc đầu cành, thành bông dày hoặc đặc dài 10-15 cm, thẳng đứng, lá bắc có mào. Bao hoa đực dài 2,5-3 mm. Có 5 phiến trứng nhọn, nhị 5. Bao hoa cái dài 1,5 mm, có phiến thuôn tù.

Quả có dạng túi, hình trứng nhọn một đầu. Hạt có màu đen óng ánh.

1.3. Bộ phận làm thuốc-Bào chế

Bộ phận dùng làm thuốc: Toàn cây Dền gai, đặc biệt là rễ và lá.

Cách chế biến:

  • Dùng toàn cây rửa sạch, cắt ngắn, phơi khô. Có thể đốt thành tro dùng dần.
  • Chú ý cây có rất nhiều gai sắc nhọn, bởi vậy cần mang bao tay khi chế biến cây thuốc này.

1.4. Bảo quản

Bảo quản dược liệu trong bọc kín, cất trữ nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nên đậy kín bao bì sau mỗi lần sử dụng.

Ngoài Dền gai, Cỏ xước cũng là loài cỏ mọc hoang có tác dụng trị bệnh:

2. Thành phần hóa học và tác dụng

2.1. Thành phần hóa học

Toàn thân Dền gai chứa:

  • Lượng nitrat kali nhất định.
  • Nhiều sắt, đây là một trong loại rau ở Việt Nam về thành phần sắt bên trong giúp bổ máu.
  • Ngoài ra còn có nhiều các vitamin B2, C, A, hàm lượng canxi nhiều,
  • Giàu nước, chất xơ, đạm thực vật, glucid các axit amin như lysin, axit nicotic…
  • Rễ chứa spinasterol. Toàn cây chứa sterol. Phần trên mặt đất chứa rutin 1,9%.

 Dền gai có hàm lượng canxi và các khoáng chất giúp hạn chế loãng xươngDền gai có hàm lượng canxi và các khoáng chất giúp hạn chế loãng xương

2.2. Tác dụng Y học hiện đại:

  • Dền gai có hoạt tính kích thích thực bào.
  • Cao nước có tác dụng diệt nấm đối với nấm Cercospora cruenta gây bệnh ở cây.
  • Hàm lượng canxi và các khoáng chất giúp cho quá trình tạo xương chắc khỏe hơn, hạn chế loãng xương và thoái hóa khớp, tốt cho xương khớp đồng thời điều trị đau nhức xương khớp,đau lưng, gai cột sống.
  • Hỗ trợ điều trị kiết lỵ, chảy máu cam.
  • Tác dụng trong việc điều trị bệnh sỏi thận.
  • Tác dụng lợi tiểu, thanh nhiệt, làm mát gan, bảo vệ gan.
  • Giảm ho khan, ho có đờm, viêm họng.
  • Điều trị khí hư, kinh nguyệt không đều.

2.3. Tác dụng Y học cổ truyền

Tính vị: Vị ngọt nhạt, tính hơi lạnh.

Tùy theo bộ phận mà có các tác dụng riêng:

  • Tác dụng chung thanh nhiệt, lợi tiểu, trừ thấp, giảm đau, cầm tiêu chảy…,
  • Lá và ngọn non dùng luộc ăn như các loại rau dền. Thường dùng trị phù thũng, bệnh về thận, bệnh lậu, chữa lỵ có vi khuẩn và làm thuốc điều kinh.
  • Phần cây trên mặt đất được dùng làm thuốc dịu để trị bỏng, đắp tiêu viêm mụn nhọt.
  • Lá có tính long đờm và được dùng trị ho và các bệnh về đường hô hấp.
  • Hạt đắp để băng bó chỗ gãy, trật đả ứ huyết.
  • Ở Ấn Độ, rễ được dùng trị rong kinh, lậu, eczema, đau bụng, làm tiết sữa. Rễ và lá sắc cho trẻ em uống để nhuận tràng; còn dùng đắp làm dịu apxe, mụn nhọt và bỏng.

3. Cách dùng và liều dùng Dền gai

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc mà có thể dùng dược liệu với nhiều cách khác nhau và liều lượng thay đổi. Dền gai có thể dùng dưới dạng thuốc sắc, hoặc dùng tươi đắp ngoài.

Kiêng kỵ:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong dược liệu.
  • Do vị thuốc có tính hơi lạnh nên những người bị tiêu chảy mãn tính, phụ nữ có thai hư hàn hoặc người có cơ địa tính hàn không nên sử dụng.
  • Không ăn Dền gai hoặc bất kỳ loại Dền nào khác với thịt ba ba vì hai loại thực phẩm này kỵ nhau. Nếu sử dụng chung có thể gây độc.
  • Phụ nữ đang hành kinh hoặc phụ nữ đang mang thai hay cho con bú không nên sử dụng Dền gai trong các bài thuốc chữa bệnh.

 Dền gai giúp hỗ trợ điều trị khí hư, kinh nguyệt không đềuDền gai giúp hỗ trợ điều trị khí hư, kinh nguyệt không đều

4. Một số bài thuốc kinh nghiệm từ Dền gai

4.1. Hỗ trợ giảm ho có đờm

Thân, lá Dền gai 50g, Cam thảo đất 16g, lá Bồng bồng 20g, Kim ngân hoa 20g. Rửa sạch tất cả các vị thuốc, cho vào ấm đổ 500ml nước sắc còn 250ml, chia 2 – 3 lần. Dùng liền 5 ngày.

Hoặc dùng thân, lá cây Dền gai 50g, Cam thảo đất 16g, lá Húng chanh 16g, vỏ rễ Dâu tằm 16g. Rửa sạch tất cả các vị thuốc, cho vào ấm đổ 500ml nước sắc còn 250ml, chia 2 – 3 lần. Dùng liền 5 ngày.

4.2. Hỗ trợ chữa kinh nguyệt không đều

Rễ Dền gai 20g, Bạc thau 16g. Rửa sạch tất cả các vị thuốc, cho vào ấm đổ 400ml nước sắc còn 100ml, chia 2 – 3 lần.

4.3. Chữa kiết lỵ ra máu

Rễ Dền gai 20g, lá Huyết dụ 12g, lá Trắc bá 8g, Hoa hòe 4g. Tất cả thái nhỏ sao vàng, sắc uống.

Dền gai là một vị thuốc cổ truyền được sử dụng từ rất lâu trong dân gian. Nhờ có nhiều tác dụng quý mà dược liệu này được dùng nhiều trong các bài thuốc chữa bệnh cũng như cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể phát huy hết công dụng của vị thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm soát rủi ro và những tác dụng không mong muốn. 

Bác sĩ Phạm Lê Phương Mai

1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt

Đây là một loài cây có cái tên rất ấn tượng, không chỉ dùng làm chế biến các món ăn, loại lá này còn được dùng để chữa bệnh trong đông y cực hiệu quả.

1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt

Cây Thồm Lồm, hay còn được gọi là lá Lồm là một loài cây thực vật có hoa trong họ rau Răm. Đây là loại cây thân thảo, sống rất dai, thân nhẵn và có rãnh dọc. Lá cây thồm lồm là lá nguyên, hình bầu dục. Cuống lá hơi tròn, các lá mọc phía trên có kích thước nhỏ hơn và gần như không có cuống mà ôm vào thân. Hoa Thồm lồm mọc thành cụm hình xim. Tập trung ở đầu cành, dài 5 – 7cm, có nhiều hoa nhỏ, màu trắng sữa. Cuống hoa phủ rất nhiều lông có hạch tiết. Trong thồm lồm có chứa các chất như: myricyl alcol, oxymethylanthraquinon, rubin, anthraquinone, rheum emodin, glucoside. Bên cạnh đó, người ta còn tìm thấy vitamin C, caroten trong loại cây này. Cây Thồm lồm mọc hoang khắp các vùng thôn quê Việt Nam, tuy nhiên người Việt ít dùng và không rõ về những tác dụng cực hiệu quả của loại cây này.

Hỗ trợ điều trị các bệnh lý Theo Đông y, lá lồm có tính mát, vị chua, có tác dụng tiêu độc, giải nhiệt, kháng khuẩn. Vì thế, nó thường được dùng để chữa đau dạ dày, mụn nhọt, kinh phong, ngứa ngoài da, lở loét, kiết lỵ. Trong sinh học, cây thồm lồm có thể dùng để làm cao lỏng không gây độc tính, giúp ức chế 9 loại vi khuẩn và tiêu viêm cấp tính. Ngoài ra, còn có thể dùng chúng để hỗ trợ chữa trị các bệnh viêm họng, viêm gan, bạch hầu, đục giác mạc, viêm bàng quang, viêm đường tiết niệu và có sỏi,… Ăn lá lồm cũng giúp điều trị chứng đầy hơi, khó tiêu, bụng trướng đầy.

1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 2.1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 2.

Bên cạnh đó, có nhiều nghiên cứu đã cho thấy thân, rễ, lá của thồm lồm dùng làm thuốc chữa bệnh hữu hiệu. Cụ thể, trong mỗi 100g lá lồm bao gồm: 85,3 g nước, 3,5 g protein, 3,5 g glucid, 0,6 mg carotein, 26 mg vitamin C. Nhờ những thành phần hóa học này mà lá lộm là cây có dược tính cao. 1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 3.1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 3.

Ngoài ra, cây còn có chứa saponin kháng sinh với những loại chủng khuẩn Klebsiella và Salmonella typhi. Một số nơi, học sử dụng lá lồm với lá khoai lang pha với nước để chống ngộ độc do rắn cắn. Chế biến thành nhiều món ngon Lá lồm không chỉ là một vị thuốc mà còn là một loại rau mang đậm nét bản sắc ẩm thực miền núi Tây Bắc. Người ta dùng lá lồm chủ yếu để nấu canh hay xào với thịt trâu, thịt bò, thịt gà. Một số món ăn phổ biến như:

Thịt trâu nấu lá lồm Đây là một món ăn được trưng của người Mường ở Hòa Bình và một số tỉnh lân cận khác. Khi đến với địa danh này, đừng quên thưởng thức món ăn dân dã, lạ miệng và đặc trưng này nhé. Với cách chế biến không quá cầu kỳ, nhưng khâu chọn nguyên liệu phải đặc biệt cẩn thận và kỹ lưỡng, đã làm nên nét đặc trưng, thơm ngon của món ăn này.

1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 4.1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 4.

Khi ăn, ta sẽ cảm nhận được rõ vị chua thanh thanh của lá lồm được nấu nhừ cùng thịt trâu, vị nước ngọt thanh, dễ chịu, ăn rồi lại nhớ nhưng không thôi. Gà nấu lá lồm Cũng như thịt trâu, sự kết hợp giữa gà và lá lồm vẫn vô cùng hợp lý, ngon miệng. Nguyên liệu để làm nên món ăn này gồm thịt gà, lá lồm, hành, tỏi, ngò, sả, gừng, ớt cùng các loại rau sống ăn kèm như hoa chuối, cải đắng, cải cúc,… Cách chế biến cũng khá đơn giản. Thịt gà chặt miếng vừa ăn rồi đem ướp với các gia vị, xào sơ qua cho thịt săn lại. Đổ thêm nước, đun sôi sau đó cho lá lồm vào nấu cùng. Cách chế biến này có thể thay thịt gà bằng thịt ếch, cá ,…

1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 5.1 loại cây có tên gọi đọc “méo cả mồm”, giúp giải nhiệt, tiêu độc, trị dạ dày cực hiệu quả: Mọc hoang khắp vùng thôn quê Việt - Ảnh 5.

Cách chế biến này sẽ khiến dậy hương vị của cả 2 nguyên liệu, vừa dễ ăn lại vừa dễ nấu. Nếu như bạn muốn thử loại lá này hoàn toàn có thể mua hoặc trồng trong chính khu vườn của gia đình mình. Cây thồm lồm được cho là có công dụng tốt trong chữa bệnh nhưng bạn nên thận trọng khi dùng. Nhiều bài thuốc vẫn chỉ là kinh nghiệm dân gian mà chưa được kiểm chứng rõ ràng. Tốt nhất khi bị bệnh, muốn sử dụng loại thuốc nào, hãy thông qua sự kiểm tra và thăm khám của bác sĩ.

Cây cúc tần và những điều cần biết

Cây cúc tần còn có tên khác là cây lức, từ bi, phật phà (Tày), là loại cây bụi, cao 1-2m.

Một số thông tin về cây cúc tần

Loại cây này có cành mảnh, có lông sau nhẵn. Lá mọc so le, màu lục xám, mép khía răng, gần như không cuống.

Hoa tím nhạt, hình đầu, mọc thành ngù ở ngọn. Quả nhỏ, có cạnh. Toàn cây có lông tơ và mùi thơm. Trên cây thường có dây tơ hồng mọc và sống ký sinh.

Cây mọc hoang và được trồng làm hàng rào ở khắp nơi. Toàn cây (lá, cành, rễ) đều có thể dùng làm thuốc.

Lá thường dùng tươi (hái lá non và lá bánh tẻ) thu hái quanh năm, cành và rễ thường dùng khô. Theo nghiên cứu lá chứa 2,9% protein. Toàn cây có acid chlorogenic, tinh dầu.

Theo y học cổ truyền, cúc tần có vị đắng, cay, thơm, tính ấm. Công dụng tán phong hàn, lợi tiểu, tiêu độc, tiêu ứ, tiêu đờm, sát trùng, làm ăn ngon miệng, giúp tiêu hoá. Thường dùng chữa cảm sốt không ra mồ hôi, nhức đầu, thấp khớp, đau lưng, nhức xương, chấn thương,…

cây cúc tần

Loại cây này có cành mảnh, lá mọc so le, màu lục xám, mép khía răng, gần như không cuống

Một số đơn thuốc có sử dụng cây cúc tần

Chữa cảm sốt không ra mồ hôi, nhức đầu: Lá cúc tần tươi 2 phần, lá sả một phần, lá chanh một phần (mỗi phần khoảng 10g) đem sắc với nước, uống khi còn nóng. Cho thêm nước vào phần bã đun sôi, dùng để xông cho ra mồ hôi, có tác dụng giảm sốt, giải cảm.

Chữa đau mỏi lưng: Lấy lá cúc tần và cành non đem giã nát, thêm ít rượu sao nóng lên, đắp vào nơi đau ở hai bên thận.

Thấp khớp, đau nhức xương: Rễ cúc tần 15-20g, sắc nước uống. Có thể phối hợp với rễ trinh nữ 20g, rễ bưởi bung 20g, đinh lăng 10g, cam thảo dây 10g, sắc uống. Dùng 5-7 ngày.

Chữa đau đầu do suy nghĩ nhiều, tinh thần căng thẳng: Cúc tần 50g, hoa cúc trắng 50g (xé nhỏ), đu đủ vừa chín tới 100g, óc lợn 100g.

Cho cúc tần, hoa cúc trắng, đu đủ vào nồi, thêm 1 lít nước đun sôi. Sau đó cho óc lợn vào đun thêm 20 phút cho nhừ là ăn được. Ăn nóng trước bữa cơm, 2 lần/ngày, ăn liền 1 tuần.

Chữa ho do viêm khí quản: 20g cúc tần già rửa sạch, băm nhỏ, 2 nắm gạo, 3g gừng tươi, cắt nhỏ, 50g thịt lợn nạc băm nhuyễn. Tất cả đem nấu cháo chín nhừ. Ăn nóng khi đói, ngày 3 lần, ăn liên tục 3 ngày sẽ đỡ.

cây cúc tần

Cây cúc tần có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe

Chữa chấn thương bầm tím: Lấy một nắm lá cúc tần rửa sạch, giã nát nhuyễn đắp vào chỗ bầm tím sẽ mau lành.

Hy vọng bài viết trên đây phần nào cung cấp những thông tin cần tin cần thiết về vấn đề bạn đọc đang quan tâm.

Cây xương rồng và những bài thuốc chữa bệnh ít ai biết đến

Xương rồng vốn là loài cây cảnh quen thuộc trong không gian sống của nhiều gia đình. Tuy nhiên, khi nói đến công dụng chữa bệnh của cây xương rồng thì ít người biết. Trong bài viết dưới đây, MEDLATEC sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các bài thuốc chữa bệnh từ loài cây này.

1. Đặc điểm sinh học cây xương rồng

Cây xương rồng (bá vương tiêm, hóa ương lặc) thuộc họ Thầu dầu, cao 7 – 8m, phân nhánh, thân mọng nước. Có khoảng trên 2000 loài xương rồng nhưng phổ biến nhất là xương rồng bẹ và xương rồng ba cạnh.

Xương rồng là loài ít lá, lá nhỏ và thường chuyển thành gai. Cuống lá hình trứng ngược, ngắn. Gân của lá mọc ra từ cạnh mép cành.

Hoa xương rồng mọc thành tán và tạo cụm với 3 tổng có đường kính khoảng 1cm, bao hình cầu dẹt.

Xương rồng được dùng làm dược liệu chủ yếu là:

– Xương rồng 3 cạnh: phần cành và thân có 3 cạnh rất rõ, cao 1 – 3m, cuống lá ngắn, lá nhỏ và mọc ở phần cạnh lồi. Giống xương rồng này hoa có màu vàng, quả màu xanh.

– Xương rồng bẹ: hình dáng trông giống tai thỏ, thân phân nhánh và rất nhiều gai. Khi non, quả có màu xanh, khi chín quả sẽ chuyển sang màu đỏ hồng.

2. Thành phần và công dụng trị bệnh của cây xương rồng

Đã có nghiên cứu chỉ ra các hoạt chất có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và giảm đau trong cây xương rồng như: friedelan-3a-ol, b-amyrin, axit citric, flavonoid, fumaric, taraxerol, β amyrin C30H50O, α euphorbol C31H52O, cuphol γ-euphorbol,…

Y học cổ truyền quan niệm cây xương rồng có tính hàn, vị đắng, chứa độc tố. Mỗi bộ phận của dược liệu này sẽ có tác dụng trị bệnh khác nhau:

– Thân cây: chữa thống phong, tiêu thũng, viêm mủ da, thông tiện,…

– Lá cây: chữa ứ tích gây bí đại tiểu tiện, đinh sang, thanh nhiệt, hóa trệ, giải độc.

– Nhựa cây: chữa tả hạ, thấp khớp, cổ trướng, xơ gan, mụn cóc, đau răng, ngứa da, nấm da.

3. Bài thuốc chữa bệnh từ cây xương rồng

3.1. Chữa đau lưng

3.1.1. Dùng cây xương rồng bẹ

– Cách thứ nhất

+ Chuẩn bị: 1 tấm vải sạch, muối hạt 100g, xương rồng bẹ 1 – 2 nhánh.

+ Cách thực hiện: bỏ gai trên bẹ xương rồng sau đó rửa sạch, để cho ráo nước, thái khúc ngắn, giã nhuyễn rồi cho vào chảo sao nóng cùng muối hạt sau đó đổ vào tấm vải sạch, đắp lên trên vùng lưng bị đau.

– Cách thứ hai

+ Chuẩn bị: 1 tấm vải sạch, 4 nhánh cây xương rồng bẹ.

+ Cách thực hiện: bỏ hết gai trên bẹ xương rồng, rửa sạch và nướng nóng trên bếp than sau đó đặt vào trong tấm vải sạch, đắp trực tiếp lên lưng. Đến khi bẹ xương rồng nguội lại tiếp tục nướng và đắp. Thực hiện như vậy nhiều lần, trong 30 phút, mỗi ngày 2 lần để tăng hiệu quả chữa trị.

Người bị đau lưng có thể dùng cây xương rồng để giảm đau

Người bị đau lưng có thể dùng cây xương rồng để giảm đau

3.1.2. Dùng cây xương rồng 3 cạnh

– Cách thứ nhất

+ Chuẩn bị: 1 con cá quả, 3 đọt non cây xương rồng 3 cạnh.

+ Cách thực hiện: bỏ hết gai xương rồng rồi rửa sạch, đem thái lát mỏng, thêm vào một chút muối sau đó bóp đều, rửa sạch lại với nước để loại bỏ hết mủ trong xương rồng. Cá lọc đem bỏ vảy và ruột rồi rửa sạch. Cho cá và xương rồng vừa chuẩn bị vào nồi cùng 1 chén nước, nấu nhỏ lửa trong 15 phút đến khi cá chín thì lấy ăn. Làm như vậy trong 5 ngày.

– Cách thứ hai

+ Chuẩn bị: cành bánh tẻ xương rồng 3 cạnh.

+ Cách thực hiện: bỏ hết gai xương rồng sau đó rửa sạch, thái lát, phơi khô, sao vàng và hạ thổ. Hàng ngày đem phần dược liệu này sắc cùng 3 chén nước đến khi còn 1 chén thì lấy phần nước uống. Tốt nhất nên uống trước giờ đi ngủ và duy trì trong nửa tháng.

3.2. Chữa đau răng

Lấy cành xương rồng đã được bỏ hết gai nướng nóng cho đến khi mềm thì đem giã nhuyễn, bỏ phần xơ sau đó thêm vào một chút muối, đặt vào chân răng bị đau, ngậm chặt miệng. Nếu có nước miếng chảy ra thì cần nhổ bỏ. Sau khi ngậm khoảng 10 phút hãy súc miệng thật sạch.

3.3. Chữa viêm da mủ, mụn nhọt

Dùng phần thân của cây xương rồng đã được bỏ gai nướng đến khi vàng đều thì chờ nguội, giã nhuyễn sau đó đắp trực tiếp lên nốt mụn nhọt hoặc vùng da bị viêm.

4. Sử dụng cây xương rồng trị bệnh cần lưu ý

Cần tìm hiểu kỹ để chọn đúng cây xương rồng có tác dụng chữa trị bệnh

Cần tìm hiểu kỹ để chọn đúng cây xương rồng có tác dụng chữa trị bệnh

Mặc dù cây xương rồng có thể chữa một số bệnh nhưng trong thành phần của loài cây này vẫn có độc tố nên khi sử dụng, nếu không thận trọng có thể gặp ảnh hưởng đến sức khỏe.

Vì thế, khi dùng cây xương rồng như một dược liệu chữa bệnh nên chú ý:

– Không để phần nhựa trong cây xương rồng tiếp xúc với da và mắt vì độc tính của nhựa xương rồng khá cao.

– Nếu dùng cây xương rồng để nấu ăn hoặc sắc nước uống cần rửa thật sạch để trôi hết phần mủ. Trường hợp mủ của cây xương rồng không được loại bỏ hết trước khi dùng có thể khiến người bệnh bị ngộ độc với các dấu hiệu như: chóng mặt, ngứa niêm mạc, tiêu chảy, nôn,…

– Có rất nhiều loại xương rồng nhưng không phải loại nào cũng có thể dùng chữa bệnh nên cần tìm để dùng đúng loại xương rồng 3 cạnh và xương rồng bẹ.

– Nếu nướng thân cây xương rồng hoặc phần lá để trị bệnh thì cần kiểm soát nhiệt độ, tránh đặt lá lên lưng khi còn quá nóng vì có thể gây bỏng.

– Không dùng cây xương rồng trị bệnh trong một thời gian dài vì có thể bị kích ứng niêm mạc, tiêu chảy,…

– Nên chọn thân cây xương rồng có nhiều thịt, bánh dày, còn tươi để dùng trong các bài thuốc chữa bệnh vì đây là yếu tố giúp đảm bảo hàm lượng hoạt chất cao nhất.

– Không dùng xương rồng để chữa bệnh cho người cho con bú và thai phụ.

Mặc dù thành phần của cây xương rồng có nhiều hoạt chất có thể chữa bệnh nhưng dược liệu này vẫn có độc tính nên để tránh những mối nguy tiềm ẩn cho sức khỏe, người bệnh cần có sự chỉ dẫn cụ thể về liều lượng, cách dùng,… từ thầy thuốc Đông y.

Vào mùa hè, mỗi nhà nên trồng 1 cây này, không chỉ làm mát ngôi nhà mà còn làm sạch không khí

Cây thường xuân làm giảm ô nhiễm, sạch không khí
Loại cây dây leo này phát triển mạnh trong không gian nhỏ. Nó cũng phát triển tốt ở trong phòng có cửa sổ hay nắng nhạt.

Cây thường xuân, phát triển nhanh chóng với cành già màu xanh thẫm. Điều đặc biệt là cây này không đòi hỏi quá nhiều chăm sóc, vẫn giữ được sự tươi xanh và phát triển mạnh mẽ.

Dây thường xuân leo rất đẹp

Dây thường xuân leo rất đẹp
Tán lá rậm rạp của thường xuân hấp thụ rất tốt formaldehyde (còn gọi là phoóc môn), một trong những chất gây ô nhiễm không khí trong nhà phổ biến nhất, vốn được sử dụng nhiều trong các vật liệu như gỗ dán, thảm, xốp cách điện và nhựa gỗ.
Các vật liệu này sẽ thải ra formaldehyde rất chậm theo thời gian. Hít thở phải formaldehyde ở nồng độ cao có thể gây ra các kích thích mắt, làm chảy nước mắt và đau đầu, nóng trong cổ họng, khó thở và ung thư.
Cây thường xuân sinh trưởng và phát triển tốt ở những nơi có nhiều ánh sáng trực tiếp cũng như ở trong phòng. Tuy nhiên không nên để cây thường xuân ở dưới nắng gắt quá lâu, cây sẽ bị vàng lá, yếu ớt.
Mặc dù không chịu được ánh sáng mạnh nhưng nên cho chậu cây ra tắm nắng khoảng vài lần mỗi tuần nhằm giúp cây có thể phát triển tốt hơn.
Tác dụng của cây thường xuân với đời sống
Theo một số nghiên cứu, thường xuân còn có tác dụng thanh lọc không khí rất tốt, có thể hấp thu các chất có hại như benzen, phenol, nicotine…
Loài cây này mang nghĩa muốn gắn kết lâu dài, và thể hiện sự chân thành, ngưỡng mộ nên thích hợp để làm quà tặng cho người thân, bạn bè.
Lá cây thường xuân có đặc tính kháng viêm và sát khuẩn cao, cho nên thường được sử dụng để giải độc tố ở gan, dạ dày, ngăn ngừa nguy cơ tiêu chảy hoặc mắc các bệnh về đường ruột.
Nhiều người còn dùng lá để đắp với công dụng chữa trị chứng đau nhức xương khớp, đau vai gáy hoặc đau khớp gối.
Lá thường xuân có khả năng làm lành da, chống oxy hóa và ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư nguy hiểm.
Thường xuân còn giúp tiêu đờm và chất nhờn bên trong phế quản, thông đường hô hấp và ngăn ngừa tắc nghẽn hô hấp.

Cây thường xuân đại diện cho hành Thủy và hợp với hầu như mọi tuổi, bất cứ ai cũng có thể trồng được.

Cây thường xuân đại diện cho hành Thủy và hợp với hầu như mọi tuổi, bất cứ ai cũng có thể trồng được.
Ý nghĩa cây thường xuân trong phong thủy
Cây thường xuân mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tài lộc, sinh sôi nảy nở và may mắn. Ngoài ra cây thường xuân có khả năng xua đuổi tà ma, chướng khí, những vận hạn đen đủi, từ đó mang lại bình an, thịnh vượng cho gia chủ.
Màu xanh của cây biểu tượng cho sự an yên, bình an nên có thể kìm hãm người nóng tính, khó kiềm chế cảm xúc gây ảnh hưởng tới công việc chung.
Cây có khả năng phát triển mạnh với vô số dây leo ở nhiều phía tượng trưng cho sự trường tồn với thời gian, vĩnh hằng của tuổi trẻ. Nếu cây được mang làm quà tặng cho bạn bè, người thân thì sẽ mang hàm ý muốn gắn kết, thể hiện lòng chân thành, ngưỡng mộ…
Cây thường xuân hợp mệnh gì, hợp tuổi nào?
Theo như cung mệnh ngũ hành, cây thường xuân đại diện cho hành Thủy, do đó phù hợp với những người có mệnh Thủy hoặc Mộc.
Tuy vậy, cây cũng là loài thực vật dây leo có khả năng trường tồn và mọc quanh năm cho nên hợp với hầu như mọi tuổi, bất cứ ai cũng có thể trồng được.

Thường xuân giúp tạo không gian xanh mát trong nhà.

Thường xuân giúp tạo không gian xanh mát trong nhà.
Chăm sóc cây thường xuân
Dù cây thường xuân thích hợp trồng trong nhà nhưng sau vài tháng, người trồng cũng nên mang cây ra đón ánh nắng mặt trời trong vài ngày để cây có thể tổng hợp được năng lượng cung cấp cho lá luôn xanh tốt.
Thông thường nên trồng cây thường xuân vào những chậu cây có đất màu mỡ và tới xốp để khi tưới nước cây không bị úng. Nên thường xuyên tưới nước cho cây để cây có đủ lượng nước cần thiết. Một tuần nên tưới nước khoảng 2 lần. Cách tốt nhất là dung bình phun sương tưới trực tiếp lên trên bề mặt lá.
Cây thường xuân là cây cảnh không ưa phân bón nên không cần bón quá nhiều cho cây, một năm chỉ nên bón hai lần vào mùa hè và mùa thu. Các loại phân bón có thể là phân vô cơ hoặc hữu cơ đều được.
* Thông tin bìa viết chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm.

Cây tầm gửi và những công dụng chữa bệnh không thể bỏ qua

Cây tầm gửi sống ký sinh trên bề mặt của nhiều loại thân gỗ, chứa những thành phần hóa học rất tốt cho việc chữa trị một số bệnh lý và thải độc, mát gan. Những công dụng ấy đã và đang được nhiều người biết tới. Vậy cụ thể, tầm gửi có tác dụng chữa bệnh như thế nào và cách dùng tầm gửi ra sao, bài viết sau sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết.

1. Thông tin cơ bản về cây tầm gửi

Tầm gửi là loại cây dây leo sống ký sinh trên các loại cây thân gỗ khác bằng cách bò hoặc leo bám trên bề mặt của cây đó. Tất cả các bộ phận của cây tầm gửi đều có thể dùng làm thuốc, thu hái quanh năm rồi sau đó đem phơi khô để dùng dần.

Tầm gửi là cây sống ký sinh trên thân của cây khác

Tầm gửi là cây sống ký sinh trên thân của cây khác

Cây tầm gửi có nhiều loại khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:

– Tầm gửi sống trên cây mít.

– Tầm gửi sống trên cây dâu.

– Tầm gửi sống trên cây bưởi.

– Tầm gửi sống trên cây gạo.

– Tầm gửi sống trên cây hồng.

2. Công dụng chữa bệnh và cách dùng cây tầm gửi

2.1. Công dụng chữa bệnh của cây tầm gửi

Hầu hết các loại tầm gửi đều là loại dược liệu Đông y có tác dụng chữa trị nhiều loại bệnh khác nhau như: rối loạn tâm thần, phong thấp, xương khớp,… Đặc biệt, với phụ nữ, tầm gửi giúp an thai và thúc sữa. Hiện nay, cây tầm gửi còn được dùng như bài thuốc để hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan, thuốc giảm đau,…

Rượu tầm gửi có hương vị ngon nên được nhiều người ưa chuộng. Loại rượu này có tác dụng giải độc và dùng trị một số bệnh lý. Dùng tầm gửi khô hãm nước sôi uống hàng ngày giúp làm mát gan, giải độc rất tốt.

Cụ thể về tác dụng của từng loại cây tầm gửi như sau:

– Cây tầm gửi mít: lợi sữa, ngừa sốt rét, bổ thận, mát gan, chống tiêu chảy ở trẻ nhỏ,… Đặc biệt, nếu kết hợp với khôi nhung, bồ công anh, chè dây, tầm gửi mít có thể trở thành bài thuốc chữa viêm loét dạ dày hiệu quả.

– Cây tầm gửi dâu: lợi quan tiết, khử phong thấp, điều trị cao huyết áp, an thai, mạnh gân cốt, bổ can thận, cải thiện sức khỏe,…

– Cây tầm gửi bưởi: hỗ trợ điều trị các bệnh xương khớp như: viêm khớp, khô khớp, thoái hóa khớp,… Không những thế, loại cây này có giúp cải thiện các triệu chứng đường tiêu hóa như: chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu,…

Tầm gửi được dùng như một vị thuốc Đông y để chữa các loại bệnh gan, thận, xương khớp

Tầm gửi được dùng như một vị thuốc Đông y để chữa các loại bệnh gan, thận, xương khớp

– Cây tầm gửi gạo: hỗ trợ điều trị tiểu buốt, tiểu đục, sỏi thận, sỏi bàng quang, viêm cầu thận,… Ngoài ra, cây tầm gửi gạo còn có thể chống viêm rất tốt nên cũng được dùng để điều trị một số bệnh lý về da.

– Cây tầm gửi hồng: đây là dược liệu được đánh giá rất cao về khả năng chữa các bệnh lý đường hô hấp như: ho gió, ho có đờm, ho khan,… Ngoài ra, nếu kết hợp tầm gửi hồng với xạ can, bạch bì, trần bì,… còn có thể trở thành những bài thuốc chữa tai – mũi – họng hiệu quả.

2.2. Một số bài thuốc chữa bệnh từ cây tầm gửi

– Bài thuốc chữa đau bụng cho thai phụ

Để chữa chứng đau bụng ở thai phụ hãy dùng 20g nước thơm, 60g tầm gửi, 20g cao long ban đã được nướng thơm, 3 chén ngải diệp. Tất cả dược liệu này đem rửa sạch rồi đổ vào nồi sắc cùng 600ml nước cho đến khi còn chừng 200ml nước thì chắc nước uống thành nhiều lần trong ngày.

– Bài thuốc chữa bệnh cao huyết áp

12g mỗi loại gồm: mã đề, ngưu tất, câu đằng, chi tử, ý dĩ; 8g mỗi loại gồm: trạch tả, xuyên khung; 16g tầm gửi. Tất cả đem sắc lấy nước uống nhiều lần trong ngày.

– Bài thuốc chữa bệnh thấp khớp

12g mỗi loại gồm: đỗ trọng, độc hoạt, thiên niên kiện, khương hoạt, thổ phục linh, thục địa, đan sâm, xích thược, kê huyết đằng; 20g đẳng sâm; 16g hoài sơn; 12g cây tầm gửi; 10g ngưu tất; 8g nhục quế. Đem tất cả dược liệu này rửa sạch và sắc lấy nước uống.

– Bài thuốc chữa bệnh sốt rét, hen sữa và ho gà ở trẻ nhỏ

Lấy 20g tầm gửi khế, 9g lá hẹ, 15g rau má và 9g lá bạc hà đem đi rửa sạch rồi sao vàng sau đó cho tất cả dược liệu vào nồi sắc và chắt lấy nước uống liên tục trong 20 ngày.

– Bài thuốc chữa ho ra máu

Để chữa bệnh ho ra máu hãy dùng 10g rễ chuối hột, 15g thài lài tía, 15g rễ cỏ tranh và 15g tầm gửi dâu đem rửa sạch rồi sắc lấy nước uống.

– Bài thuốc chữa tắc tia sữa cho phụ nữ sau sinh

Dùng 10g ngưu tất và 15g tầm gửi dâu đem cho vào nồi sắc với 500ml nước cho đến khi chỉ còn khoảng 1/3 nước thì chắt lấy phần nước để uống.

2.3. Cách dùng cây tầm gửi để chữa bệnh

Tầm gửi có thể dùng cả dạng tươi và khô để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Nếu dùng cây tầm gửi tươi tốt nhất nên chọn cây có lá bóng và xanh thẫm, thân giòn. Nếu dùng tầm gửi khô thì nên chọn loại có mùi thơm đặc trưng để đảm bảo dược liệu vẫn còn đảm bảo dược tính.

Tầm gửi pha trà vừa là thức uống thanh mát vừa tốt cho sức khỏe

Tầm gửi pha trà vừa là thức uống thanh mát vừa tốt cho sức khỏe

Có thể chế biến dược liệu tầm gửi theo những cách khác nhau để dùng chữa bệnh như:

– Pha trà:

Lấy một nhúm cây tầm gửi khô cho vào ấm trà rồi đổ chút nước sôi tráng qua để loại bỏ tạp chất sau đó đổ nước này đi và cho vào ấm 150ml nước sôi, đợi khoảng 5 – 7 phút cho trà ngấm thì rót ra chén uống.

– Sắc thuốc

Rất nhiều người lựa chọn cách dùng một mình hoặc kết hợp tầm gửi với một số dược liệu khác để sắc thuốc uống. Cách sắc rất đơn giản, chỉ cần dùng 58 – 80g tầm gửi khô đã được rửa sạch cho vào ấm với 1.5 lít nước rồi đem sắc lấy nước uống trong ngày.

– Ngâm rượu

Để ngâm rượu tầm gửi bạn cần có rượu trắng 45 độ và tầm gửi được chặt khúc vừa kích thước bình ngâm, lá vặt để riêng ra. Sau khi đã rửa sạch tầm gửi bạn hãy xếp phần lá xuống dưới đáy bình rồi để phần thân lên trên và đổ rượu cho ngập. Để nguyên như vậy trong 30 sau đó bạn đem ra uống mỗi ngày 1 – 2 chén nhỏ, trong mỗi bữa ăn.

Tuy những công dụng chữa bệnh của cây tầm gửi đã được ghi nhận và được nghiên cứu, phát triển thành các loại thuốc chữa bệnh bán ra thị trường nhưng việc dùng thuốc muốn đạt hiệu quả và tránh tác dụng phụ không đáng có cần có sự tham vấn từ bác sĩ chuyên khoa.

Râu ngô, bông mã đề có tác dụng gì?

 

Chắc hẳn ai cũng từng nghe qua râu ngô và bông mã đề, vậy râu ngô, bông mã đề có tác dụng gì?

Râu ngô, bông mã đề có tác dụng gì là thắc mắc của không ít người. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Thành phần dinh dưỡng của râu ngô, bông mã đề

Râu ngô

Theo Đông y, râu ngô (bắp) và ruột bấc trong thân cây ngô vị ngọt và tính bình, tác động vào 2 kinh thận và bàng quang. Râu ngô được dùng làm thuốc trong điều trị nhiều bệnh như: Đái vàng rắt buốt, bí tiểu, viêm đường tiết niệu, tiểu ra máu, xuất huyết nội tạng, sạn trong gan, mật, thận, sỏi niệu quản, bàng quang, phù thũng.

Râu ngô cũng được dùng để hạ áp huyết, làm thông mật trong điều trị gan mật, sỏi mật, vàng da… Đặc biệt, đây cũng là một trong những loại thảo dược dùng để điều trị bệnh gan hiệu quả nhất. Mỗi ngày nên sử dụng 30 – 60g dạng khô, 100 – 200g dạng tươi.

Trong râu ngô chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất như: Vitamin A; vitamin K; vitamin nhóm B: B1, B2, B6 (pyridoxine); vitamin C; vitamin PP; các flavonoid: inositol, axit pantothenic; các saponin; các steroid như sitosterol và stigmasterol; dầu béo; các chất đắng; vết tinh dầu và các chất vi lượng khác.

Vậy nên, có thể coi râu ngô là loại thuốc tự nhiên bao gồm nhiều loại vitamin cần thiết cho cơ thể, giúp kéo dài tuổi thanh xuân, không độc hại giá thành lại rất hợp lý.

Bông mã đề

Cây mã đề là loại thảo dược sống quanh năm, thân ngắn. Lá mọc thành hình hoa thị, hình trứng với độ dài từ 5-12cm, rộng 3,5-8cm, đầu hơi tù mũi nhọn và gân lá hình cung, mép lá uốn lượn, nguyên hoặc có răng cưa nhỏ, không đều; cuống lá dài từ 5-10cm, loe ở gốc.

Hoa mọc thành một bông dài ở kẽ lá có cán dài hơn lá. Bông mã đề có 4 đài lá ở gốc hoa, xếp chéo nhau và hơi dính ở gốc và là bông lưỡng tính. Quả nang, có hình chóp thuôn dài từ 3,5-4 mm; hạt mã đề hơi dẹt, màu nâu hoặc đen bóng.

Râu ngô, bông mã đề có tác dụng gì? - 1

Râu ngô, bông mã đề có tác dụng gì?

Râu ngô, bông mã đề có tác dụng gì?

Bông mã đề

Theo y học cổ truyền, lá mã đề tính mát, vị ngọt. Hạt mã đề vị ngọt nhạt, nhớt, tính mát và quy 4 kinh: can, phế, thận, tiểu tràng có tác dụng thanh nhiệt, lợi phế, tiêu thũng và thông tiểu tiện.

Dựa trên đó, cây bông mã đề có các tác dụng cụ thể:

  • Lợi tiểu, tăng cường đào thải muối, axit uric và ure ra khỏi cơ thể
  • Kháng khuẩn
  • Trị ho, trừ đờm
  • Làm tăng tiết niêm dịch phế quản, ức chế trung khu hô hấp giúp cho hơi thở sâu và chậm nhờ vào thành phần hoạt chất plantagin
  • Hạt mã đề chứa nhiều polysaccharide rất hút nước, tác dụng nhuận tràng
  • Hỗ trợ điều trị cao huyết áp
  • Thanh lọc phổi và cai thuốc lá.

Râu ngô

  • Uống nước râu ngô có tác dụng làm tăng bài tiết mật và giảm độ nhớt của mật, tạo điều kiện dẫn mật vào ruột được dễ dàng.
  • Uống nước râu ngô còn có tác dụng hạ đường huyết, tăng bài tiết nước tiểu và làm máu chóng đông.
  • Sử dụng nước râu ngô hàng ngày thay cho nước chè (trà) rất hiệu quả đối với người bị ứ mật và sỏi túi mật.
  • Uống nước râu ngô có tác dụng lợi tiểu trong các bệnh về thận.Nước râu ngô có hiệu quả tốt trong các trường hợp bị phù có liên quan đến các bệnh về tim mạch.
  • Thường xuyên sử dụng nước luộc râu ngô lâu dài cho người bị bệnh sỏi thận hay sỏi bàng quang và sỏi niệu quản. Nó sẽ làm tan các loại sỏi tạo thành do urat, phosphat, carbonat.
  • Nước luộc râu ngô có tác dụng cầm máu trong trường hợp xuất huyết tử cung, nhất là những người dễ chảy máu.

Tuy nước râu ngô và bông mã đề rất tốt cho sức khỏe nhưng theo các chuyên gia, người dân không thể sử dụng tùy tiện cây mã đề hay râu ngô để giải khát. Loại cây này có tác dụng đặc biệt đó là nó rất lợi tiểu, song điều đó cũng mang lại tác hại có khi không đáp ứng được cho người sử dụng.

Phụ nữ đang trong chu kỳ mang thai (nhất là trong 3 tháng đầu ) tuyệt đối không nên dùng nước mã đề uống vì điều này có thể dẫn tới sảy thai. Người thận yếu hay có thể là suy thận mạn tính đặc biệt tuyệt đối không nên dùng loại cây này với bất kỳ mục đích gì. Người khỏe mạnh, hay một người có sức khỏe bình thường hạn chế sử dụng nước mã để vào buổi tối bởi vì điều này sẽ làm ta dậy đi tiểu vào ban đêm.

Nếu từng có tiền sử các vấn đề về gan hoặc các vấn đề về thận, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi uống nước râu ngô để tránh nguy cơ phát sinh những nguy hại cho sức khỏe không cần thiết.

Như vậy bạn đã có câu trả lời cho vấn đề “Râu ngô, bông mã đề có tác dụng gì?” rồi chứ.

Vân Anh(Tổng hợp)

Cây xương sông và những tác dụng không ngờ

Cây xương sông là loại cây quen thuộc với chúng ta nhưng ít người biết rằng ngoài việc sử dụng để làm gia vị, nó còn có mang lại nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu những tác dụng kỳ diệu của loại cây thân quen này với sức khỏe chúng ta bạn nhé!

Trong kho tàng dược liệu Việt Nam, cây xương sông là loại cây mang lại nhiều công dụng chữa bệnh được dùng trong các bài thuốc khác nhau. Ngoài ra, đây còn là loại cây được các bà nội trợ thường dùng trong các món ăn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về loại cây mang nhiều giá trị cho sức khỏe này.

Cây xương sông là cây gì?

Cây xương sông có chiều cao khoảng 1m, lá hình ngọn giáo, phần gốc thuôn dài, phần nhọn và mép lá có răng cưa. Hoa xương sông có màu vàng nhạt, thường mọc ra từ nách của các lá. Quả của loài cây nó có hình trụ với 5 cạnh. Cây xương sông thường ra hoa vào tháng 1 hoặc tháng 2 dương lịch.

Thông thường, bộ phận được sử dụng của cây xương sông là phần lá, có thể dùng tươi hoặc phơi khô trong bóng râm hoặc sấy nhẹ cho đến khô. Theo nghiên cứu khoa học, trong lá của cây xương sông chứa 0,24% tinh dầu với thành phần chủ yếu là methylthymol (chiếm 94,96%), p-cymene (chiếm 3,28%), limonen (chiếm 0,12%).

Trong Đông y, lá xương sông được mô tả cụ thể như sau: Lá có vị đắng pha lẫn hơi cay, tính ấm. Do đó có thể sử dụng để khử mùi hôi tanh, khu phong trừ thấp, chỉ thống, thông kinh hoạt lạc, kích thích tiêu hóa. Không những vậy, khi kết hợp cùng các thực phẩm khác, lá xương sông cũng tạo nên một hương vị rất độc đáo, hấp dẫn. Vì thế, bạn có thể sử dụng lá của loại cây này để bổ sung dinh dưỡng, đổi khẩu vị cho món ăn và tăng cường sức khỏe cho cả gia đình.
https://nhathuoclongchau.com.vn/auth/post/edit/69610 1
Cây xương sông rất phổ biến ở nước ta

Những công dụng chữa bệnh của cây xương sông

Dưới đây là một số công dụng chữa bệnh của cây xương sông mà bạn không nên bỏ qua:

Giảm đau họng, giảm tình trạng khàn tiếng

Nếu bị viêm họng, viêm thanh quản do thời tiết, bạn có thể lấy 1 nắm lá xương sông rửa sạch để ráo nước, sau đó giã nát rồi đem nhúng vào giấm để ngậm. Với cách này, bạn kiên trì áp dụng khoảng 1 tuần sẽ thấy bệnh tình thuyên giảm rõ rệt.

Giảm đau nhức xương khớp

Đây là bài thuốc vẫn thường lưu truyền trong dân gian. Mỗi khi bị đau nhức khớp, bạn lấy 1 nắm lá xương sông rửa sạch, giã nát và sao lên. Sau đó, bạn đắp trực tiếp lên vùng khớp đang bị đau, có thể buộc tấm vải và để qua đêm để hoạt chất thẩm thấu được hiệu quả hơn.

Chữa mề đay

Với tình trạng nổi mề đay ngoài da, bạn lấy khoảng 40g lá xương sông, 40g lá khế và 20g lá chua me đất sau đó đem rửa sạch, giã nhỏ rồi hòa với nước ấm để uống. Bã của hỗn hợp các loại lá trên bạn xoa lên vùng da bị nổi mề đay.

Giảm tình trạng nôn trớ ở trẻ

Nếu bé bị nôn trớ liên tục, bạn có thể lấy 2 – 3 lá xương sông rửa sạch, để ráo nước rồi thái nhỏ. Sau đó, bạn cho thêm khoảng 3 -5 muỗng cà phê mật ong vào và hấp cách thủy khoảng 10 phút. Lấy nước này cho trẻ uống sẽ giảm nôn trớ.

Chữa chứng đầy bụng, khó tiêu

Khi gặp tình trạng này, bạn cần kết hợp lá xương sông với một số vị thuốc khác như tía tô, hậu phác, chỉ xác, sinh khương, trần bì, mỗi loại khoảng 30g. Sau đó, bạn đem sắc lên và đun lấy nước uống để bụng dễ chịu hơn.

Chữa đau nhức răng

Khi bị đau răng, bạn có thể dùng rễ xương sông để làm giảm cơn đau. Cách thực hiện như sau, bạn rửa sạch phơi khô khoảng 20g rễ xương sông, kết hợp cùng 10g hoàng liên 10g và cho 2 thứ này vào chai thủy tinh, sau đó đổ ngập rượu để ngâm. Khoảng 10 – 14 ngày là bạn có thể sử dụng bằng cách lấy bông chấm thuốc bôi vào nơi răng lợi đau nhức.
cây xương sông 1
Dùng lá của cây xương sông có thể trị ho rất hiệu quả

Những món ăn ngon chế biến từ cây xương sông

Cây xương sông rất gần gũi, quen thuộc với chúng ta, trong khi đó nó lại mang đến nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Do đó, bạn đừng bỏ qua việc sử dụng loại cây này để chế biến các món ăn hằng ngày giúp cải thiện sức khỏe gia đình nhé! Dưới đây là một số món ăn đơn giản, dễ thực hiện mà bạn có thể áp dụng.

Lá xương sông cuốn thịt băm

Để làm món này, bạn cần chọn những lá lành lặn, không quá già hoặc quá non. Sau đó, bạn đem rửa sạch lá và để ráo nước. Bí quyết bạn có thể áp dụng là hãy đập dập phần xương lá cho mềm hơn để khi cuốn thịt được dễ dàng.

Phần thịt bạn xay nhuyễn và ướp cùng gia vị như muối, tiêu, mì chính, hạt nêm, thêm chút hành lá để món ăn hấp dẫn hơn. Sau đó, bạn dùng lá xương sông cuốn thịt, phần cuống lá dư thì cắt bỏ và dùng tăm xiên để lá không bị bung khi rán.

Tiếp đó, bạn cho dầu vào chảo và chờ cho dầu sôi già thì cho chả vào rán, lưu ý lật đều các mặt để chả chín đều và có màu đẹp bạn nhé! Món ăn này bạn có thể chấm cùng nước mắm và ăn cùng cơm rất đưa miệng.
cây xương sông 3
Món chả lá xương sông rất quen thuộc với nhiều bà nội trợ

Lá xương sông nấu canh cá

Không chỉ với thịt mà lá của cây xương sông cũng có thể kết hợp cùng với cá để trở thành món ăn ngon, hấp dẫn. Nguyên liệu bạn cần chuẩn bị cho món ăn này bao gồm: 500g cá tươi, 5 quả chuối xanh, 100g lá xương sông và các loại gia vị như muối, hạt nêm, ớt cay, dầu ăn…

Các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Bạn cần làm sạch ruột cá rồi rửa sạch, chuối bạn gọt bỏ vỏ và cắt miếng vừa ăn, sau đó ngâm nước muối để không bị thâm. Lá xương sông bạn rửa sạch, thái nhỏ.
  • Bước 2: Bạn cho cá vào chảo và rán sơ, sau đó bạn gắp cá ra và cho chuối vào xào qua.
  • Bước 3: Lấy cá và chuối cho vào nồi, sau đó cho mẻ đã hòa cùng nước lạnh vào nấu cùng.
  • Bước 4: Khi cá chín, bạn cho lá xương sông vào, nêm nếm gia vị cho vừa ăn rồi tắt bếp.

Lá xương sông có thể dùng để nấu canh cá rất ngon
Như vậy, với những thông tin mà Long Châu cung cấp trên đây, bạn đã hiểu thêm về cây xương sông cũng như những tác dụng đối với sức khỏe mà loại cây thân quen này mang lại. Về mặt sinh học, đây cũng là loại cây rất dễ sống, dễ chăm sóc nên bạn đừng bỏ qua việc trồng cây xương sông trong vườn nhà để vừa làm gia vị vừa làm thuốc bạn nhé!

Có thể bạn quan tâm